Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tensorr” Tìm theo Từ | Cụm từ (293) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương trình trường tensơ,
  • cấp của một tensơ,
  • cấp của một tensơ,
  • chùm tensơ,
  • đại số tensơ,
  • phép biến đổi tensơ, phép biến đổi tenxơ,
  • / æ¸menə´riə /, như amenorrhea,
  • ecm that accepts wheel sensor inputs and controls braking of the vehicle., máy chống bó cứng phanh,
  • chùm tensơ,
  • bộ cảm biến quang, optical sensor signal, tín hiệu bộ cảm biến quang
  • ánh xạ tensơ, ánh xạ ten xơ,
  • công tắc áp lực trong hệ thống chống bó cứng phanh, sensor that monitors hydraulic system pressure and controls pump motor in an abs application.,
  • / ´strein¸mi:tə /, Cơ khí & công trình: cái đo lực căng, Kỹ thuật chung: cái cảm biến tensơ, máy đo biến dạng,
  • / di´træktə /, danh từ, người nói xấu, người phỉ báng, người gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, defamer , depreciator , censor , critic
  • giải tích tenxơ, giải tích ten xơ, giải tích tensơ,
  • / ¸menstru´eiʃən /, Danh từ: sự thấy kinh, kinh nguyệt, Y học: hành kinh, Từ đồng nghĩa: noun, catamenia , menorrhea , menses,...
  • cảm biến hall, transistorized coil ignition with hall sensor (tci-h), đánh lửa bán dẫn có cảm biến hall
  • / in'tʃɑ:ntid /, Tính Từ: bị bỏ bùa, Từ đồng nghĩa: adjective, enraptured , entranced , delighted , fascinated , happy , bewitched , ensorcelled , under a spell , magical...
  • cảm biến kiểu điện trở, cảm biến tensơ, tenxơmet (dụng cụ đo biến dạng), dưỡng đo biến dạng, biến dạng kế, đồng hồ đo biến dạng, máy đo biến dạng, máy đo sức căng, ten-xơ mét, quartz strain...
  • bộ (nhạy) cảm ảnh, bộ cảm biến hình ảnh, contact image sensor (cis), bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top