Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Time to burn” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.325) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to chaffer away one's time, cò kè mất thì giờ
  • Thành Ngữ:, to give sb a high old time, tiếp đón ân cần
  • Idioms: to be a mirror of the time, là tấm gương của thời đại
  • Thành Ngữ:, to play for time, choi kéo dài th?i gian, làm k? hoãn binh
  • Idioms: to have pleny of time, có nhiều thì giờ
  • Thành Ngữ:, to live on borrowed time, còn sống sau một cơn bạo bệnh hiểm nghèo
  • Thành Ngữ:, to burst up, (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng
  • Thành Ngữ:, to dance away one's time, nhảy múa cho tiêu thời giờ
  • Idioms: to have a good time, Được hưởng một thời gian vui thích
  • / ə´θə:st /, Tính từ: khao khát, Từ đồng nghĩa: adjective, any journalist in a dictatorial regime is athirst for freedom of speech, bất cứ nhà báo nào trong một...
  • chạy thực, khi chạy, run time version, phiên bản chạy thực, run-time routine, tiện ích chạy thực, run-time error, lỗi khi chạy
  • Thành Ngữ:, to make up for lost time, bù lại thời gian đã mất
  • Thành Ngữ:, to burst into, bùng lên, bật lên
  • Thành Ngữ:, to have a rough time, bị ngược đãi, bị đối xử thô bạo
  • Thành Ngữ:, to keep good time, dúng gi? (d?ng h?)
  • Thành Ngữ:, to serve one's time, giữ chức vụ hết nhiệm kỳ
  • hợp đồng làm việc toàn thời gian, permanent full-time contract, hợp đồng làm việc toàn thời gian không xác định
  • thời gian tìm kiếm, average seek time, thời gian tìm kiếm trung bình, maximum seek time, thời gian tìm kiếm cực đại, minimum seek time, thời gian tìm kiếm ít nhất
  • Danh từ: toàn bộ thời gian (ngày, tuần, tháng), Tính từ: cả ba ca trong ngày, full-time production, sự sản...
  • Idioms: to be on short time, làm việc không đủ ngày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top