Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tipped over” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.218) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take up a dropped stitch, móc lên một mũi đan bị tuột
  • viết tắt, lính đàn bà ( government issue jane),
  • Thành Ngữ:, to win over, lôi kéo về
  • Thành Ngữ:, to look over, xét, ki?m tra
  • Thành Ngữ:, to go over, di qua, vu?t
  • bậc llandoveri,
  • Thành Ngữ:, to crow over, chiến thắng (quân thù...)
  • Thành Ngữ:, to lie over, hoãn
  • Thành Ngữ:, to keel over, lật úp (tàu, thuyền)
  • Thành Ngữ:, to lay over, tr?i lên, ph? lên
  • Thành Ngữ:, be at odds(with sb)(over/on sth ), xung đột
  • Thành Ngữ:, to do over, làm l?i, b?t d?u l?i
  • Thành Ngữ:, covert coat, áo choàng ngắn
  • Thành Ngữ:, outstay/overstay one's welcome, như welcome
  • Idioms: to be left over, còn lại
  • Thành Ngữ:, to blow over, qua đi
  • Thành Ngữ:, to make over, chuy?n, nhu?ng, giao, d? l?i
  • Thành Ngữ:, to boil over, sôi tràn ra
  • Thành Ngữ:, all over, khắp cả
  • / ¸ouvə´set /, Động từ .overset: làm đảo lộn, lật đổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top