Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Titania” Tìm theo Từ | Cụm từ (223) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸imə´tiəriəl /, Tính từ: vô hình, phi vật chất, không quan trọng, vụn vặt, Điện lạnh: phi vật thể, Kỹ thuật chung:...
  • / mis´tiəriəsnis /, danh từ, tính chất thần bí, tính chất huyền bí, tính chất khó giải thích, tính chất khó hiểu, tính chất bí ẩn,
  • / ¸deli´tiəriəs /, Tính từ: có hại, độc, Hóa học & vật liệu: chứa tạp chất, Y học: độc, có hại, Kỹ...
  • / mə¸tiəriəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự vật chất hoá, sự cụ thể hoá; sự thực hiện, Toán & tin: vật chất hóa, Từ đồng...
  • / a:´tiəriəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) động mạch, chia làm nhiều nhánh, chính (đường, trục (giao thông)...), Cơ khí & công trình: trục giao...
  • / pi´tiʃənə /, Danh từ: người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, (pháp lý) người đệ đơn, Kinh tế: người trình bản thỉnh nguyện,...
  • / mə´tiəriə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa duy vật, sự quá xem trọng vật chất, sự quá thiên về vật chất, Toán & tin: (toán logic ) chủ nghĩa duy...
  • bột titan trắng,
  • / mə´tiəriəl /, Tính từ: vật chất; hữu hình, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, quan trọng, trọng đại, cần thiết, (kiểm toán) trọng yếu, Danh từ:...
  • / ´getəbl /, tính từ, có thể mua được, có thể kiếm được, có thể lấy được, Từ đồng nghĩa: adjective, acquirable , attainable , obtainable , procurable
  • / ¸skru:ti´niə /, Danh từ: người kiểm tra cuộc bầu cử; người kiểm phiếu bầu, Kinh tế: bộ kiểm tra, người kiểm phiếu, người kiểm tra, người...
  • / ´stifənə /, Danh từ: vật dùng để làm cứng; chất dùng để làm cứng, Cơ - Điện tử: nẹp tăng cứng, gân tăng cứng, Giao...
  • / ´streitənə /, Danh từ: máy (bàn, bộ phận) rắn, Cơ - Điện tử: bàn nắn, máy nắn, bộ phận nắn, Cơ khí & công trình:...
  • / di,tiəriə'rei∫n /, Danh từ: sự làm hư hỏng, sự làm giảm giá trị, (nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn, Y học: sự hư hại, Kỹ...
  • / mə´tiəriə¸laiz /, Ngoại động từ: vật chất hoá; cụ thể hoá, duy vật hoá, làm cho thành hiện thực, Nội động từ: trở thành hiện thực, hiện...
  • / 'testiməni /, Danh từ: sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai; bản chứng nhận, bằng chứng, chứng cớ, Kinh tế: sự chứng nhận,
  • / eks'tiəriə /, Tính từ: ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước ngoài, Danh từ: bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài, cách cư xử bề ngoài;...
  • / di'tiəriəreit /, Ngoại động từ: làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn, Nội động từ: hư hỏng đi, giảm giá trị, (nghĩa bóng) thành...
  • / ¸maunti´niə /, Danh từ: người miền núi, người leo núi; người tài leo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinist , backpacker , climber , cragsman , cragswoman ,...
  • / ¸prezbi´tiəriən /, Tính từ ( .Presbyterian): (tôn giáo) được cai quản bởi các trưởng lão (về một giáo hội, đặc biệt giáo hội quốc gia của scotland), Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top