Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toạc” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.221) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kækl /, Danh từ: tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác, Động từ:...
  • (ischio-) prefix chỉ ụ ngồi (tọacốt).,
  • / ¸foutou´æktiv /, Tính từ: quang hoạt, Điện lạnh: hoạt động quang học, Kỹ thuật chung: nhạy sáng, quang hoạt, photoactive...
  • sự loại giảm amiăng, chuỗi hoạt động kiểm soát sự tách sợi từ các nguyên liệu chứa amiăng trong một tòa nhà hoặc loại bỏ chúng hoàn toàn, bao gồm sự loại bỏ, thu gọn, sửa chữa, rào, bọc và...
  • Đánh giá mức nguy hại, sự đánh giá tác động của một tác nhân ứng suất hoặc xác định giới hạn an toàn cho một sinh vật bằng cách so sánh hàm lượng gây nên hiệu ứng độc với mức ước lượng...
  • quy hoạch toàn diện, kế hoạch toàn diện,
  • / ə'blitəreit /, Ngoại động từ: (y học) bịt lại, làm nghẽn, làm tắc, xoá, tẩy hoặc xoá sạch, xoá mờ (dấu vết...), phá hủy hoàn toàn, làm tiêu ma, Xây...
  • nhà máy đô thị chính, những nhà máy xử lý nước thải thuộc sở hữu toàn dân cho ra hàng triệu gallon nước hoặc nhiều hơn mỗi ngày, nên được chính quyền đánh giá là có tiềm năng tác động đáng...
  • / 'vektə /, Danh từ: (toán học) vectơ (lượng vừa có độ lớn vừa có hướng; tốc độ..), (sinh vật học) sinh vật (nhất là côn trùng; đem truyền một bệnh hoặc sự lây nhiễm...
  • đứt gãy toác,
  • giá gói thầu, giá gói thầu là giá được xác định cho từng gói thầu trong kế hoạch đấu thầu của dự án trên cơ sở trên tổng mức đầu tư hoặc tổng dự toán, dự toán được duyệt
  • qui tắc an toàn, bản quy định an toàn (của nhà chức trách), nội quy an toàn,
  • / ʌn´si:m /, ngoại động từ, xé toạc, tháo đường may nối (quần áo),
  • đồ biểu kế toán, hoạch đồ kế toán,
  • chứng không sọ sự thiếu sọ bẩm sinh, hoặc một phần, hoặc hoàn toàn,
  • lập trình toán, quy hoạch toán học, sự lập trình toán học, chương trình toán học, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập trình toán học mở rộng, mps ( mathematical programming system ), hệ...
  • sức nổ, cường độ chống vỡ, độ bền chống tõe, sức chống vỡ toác,
  • Danh từ: sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả, sự giải (bài toán), sự vạch ra (kế hoạch); sự vạch ra những chi tiết,...
  • / ´daun¸rait /, Tính từ: thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, Đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, (từ cổ,nghĩa cổ) thẳng đứng, Phó...
  • / ´plænə /, Danh từ: người lập kế hoạch, người vẽ bản thiết kế, người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy hoạch thành phố (như) town planner, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top