Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tossup” Tìm theo Từ | Cụm từ (175) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tɔs¸ʌp /, danh từ, sự tung đồng tiền; hành động tung đồng tiền, (thông tục) khả năng bằng nhau, trò chơi sấp ngửa, (nghĩa bóng) vấn đề nghi vấn, vấn đề chưa ngã ngủ, it's a toss-up whether he will...
  • / ə´pɔsəm /, Danh từ: (động vật học) thú có túi ôpôt (như) possum, the possums live in australia, thú có túi ôpôt sống ở úc
  • / ´pɔsəm /, Danh từ: (thông tục) thú có túi ôpôt (như) opossum, to play possum, (thông tục) vờ nằm im, giả chết
  • Thành Ngữ:, to play possum, (thông tục) vờ nằm im, giả chết
  • Thành Ngữ:, tossing the caber, trò chơi ném lao
  • / tɔs /, Danh từ: sự buông, sự quăng, sự thả, sự ném, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất; cái hất (đầu, hàm...), sự ngã ngựa, Ngoại động từ .tossed,...
  • / 'keibə /, Danh từ: sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt), tossing the caber, trò chơi ném lao
  • Danh từ: một thí nghiệm có tính thống kê có hai kết quả xác suất ngang nhau nhưng loại trừ lẫn nhau, tossing a coin for heads or tails is a bernoulli trail, tung đồng tiền xem sấp ngửa...
  • / ´nju:z¸mʌηgə /, Danh từ: người hay phao tin, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • mô liên kết, connective tissue disease, bệnh mô liên kết, mixed connective tissue disease, bệnh mô liên kết tổng hợp
  • / ´skændəl¸mʌηgə /, Danh từ: kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , tabby , talebearer...
  • / ´wispərə /, danh từ, người hay nói thầm, người hay thì thầm, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • / ´krɔs¸pɔint /, Kỹ thuật chung: giao điểm, electronic crosspoint, giao điểm điện tử, metallic crosspoint, giao điểm kim loại, reed relay crosspoint, giao điểm của rơle cọng từ, scr...
  • Danh từ: giấy lụa (như) tissue,
  • Danh từ: Đa nền tảng, giống cross-platform
  • Thành Ngữ:, a dish of gossip, cuộc nói chuyện gẫu
  • tan ra (băng), được làm tan băng, được làm tan giá, được làm tan giá (tan băng), chảy ra (băng), thawed state, trạng thái (được) làm tan giá, thawed tissue, mô (hữu...
  • / ´maii¸lɔid /, Y học: dạng tủy, myeloid leukaemia, ung thư bạch cầu dạng tủy, myeloid tissue, mô dạng tủy
  • bệnh mô liên kết, mixed connective tissue disease, bệnh mô liên kết tổng hợp
  • / lipt /, tính từ, (nói về ấm nước) có vòi, (dùng trong tính từ ghép) có môi, a thick-lipped negro, một người da đen môi dầy, this thin-lipped woman is very gossipy, mụ môi mỏng này rất nhiều chuyện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top