Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tu” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự truy nhập tuần tự, truy cập tuần tự, basic sequential access method (bsam), phương cách truy cập tuần tự cơ bản, basic sequential access method (bsam), phương pháp truy cập tuần tự cơ bản, bsam ( basic sequential...
  • bản gối tường, bản tựa tường, má tường, tấm tường, vách tường, vách chắn,
  • dải từ, sọc từ, vạch từ, đường từ, dải từ tính, magnetic stripe reader, thiết bị đọc vạch từ, balancing magnetic stripe, dải từ tính làm cân bằng
  • Tính từ: tự bôi trơn, tự bôi trơn, sự tự chống, sự tự bôi trơn, tự bôi trơn, self-lubricating cup, bộ phận tự bôi trơn
  • Phó từ: từng cơn từng hồi, không liên tục, Nghĩa chuyên ngành: không liên tục, Từ...
  • thanh ghi điều khiển dãy, thanh ghi điều khiển tuần tự, thanh ghi tuần tự, bộ đếm tuần tự,
  • / 'weivə /, Danh từ: (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ; sự thôi (không tiếp tục nữa), giấy từ bỏ, giấy khước từ, Điện tử & viễn...
  • / sɪm.ɪlær.ɪ.ti /, Danh từ: sự giống nhau, sự tương tự, Đặc điểm giống nhau, đặc điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự, khía cạnh giống nhau, (toán học) sự đồng...
  • Tính từ: tự đổ; tự lật; tự đổ tải, tự lật, tự lực (xe),
  • / 'ə:θli /, Tính từ: (thuộc) quả đất, trần tục, (thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸selfprə´peld /, Tính từ: tự động, tự hành, Giao thông & vận tải: tự di chuyển, Xây dựng: tự chảy, tự đi, tự...
  • Phó từ: tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập (văn..), Từ...
  • / ,aikə'nɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu tượng, khoa nghiên cứu hình tượng, khoa nghiên cứu thánh tượng, tượng hình (nói chung), thánh tượng, thần tượng (nói...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự cãi lại, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)...
  • / ´kɔηkɔ:s /, Danh từ: Đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngã ba, ngã tư (đường), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng...
  • Danh từ: sự lập trình tuyến tính, sự quy hoạch theo tuyến, sự lập trình tuyến tính, sự quy hoạch tuyến tính, lập trình tuyến tính, quy hoạch tuyến tính, đơn vị đo đường...
  • Danh từ: bảng tuổi thọ trung bình, bảng tử vong, bảng thống kê (tuổi) tử vong, bảng tuổi thọ,
  • Danh từ: cực từ, từ cực, cực kinh tuyến từ, cực từ khuynh,
  • Tính từ: thuộc túi bào tử, thuộc túi bào tử, bào tử nang,
  • / di´raiv /, Ngoại động từ: nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, Nội động từ: xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top