Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn thumbs down” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.130) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to thumb one's nose at somebody / something, chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai
  • Thành Ngữ:, thumb a lift, vẫy xe đi nhờ
  • mômen lật đổ, mômen lật, vehicle overturning moment, mômen lật ngang toa xe
  • Thành Ngữ:, ( on ) sale or return, bỏ mối (về hàng hoá)
  • tiền lãi giảm dần, decreasing returns to scale, tiền lãi giảm dần do quy mô
  • / ´wel´tə:nd /, tính từ, Được diễn đạt khéo léo, a well-turned compliment, lời khen khéo léo
  • không khí hoàn lưu, không khí hồi lưu, không khí hồi, return air grille, lưới không khí hoàn lưu, return air stream, luồng không khí hồi lưu, return air system, hệ (thống) không khí hồi lưu, return air damper, clapê...
  • Thành Ngữ:, to talk out of one's turn, nói nhi?u, nói th?a; nói lung tung
  • bao không, vỏ không, chai không, thùng không, vỏ không, xe tải không, Địa chất: goòng không, goòng rỗng, returned empties, chai không trả...
  • Thành Ngữ:, to return the compliments, đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng
  • / sæ'tə:niən /, Tính từ: (thuộc) thần satuya, (thuộc) thần nông, (thuộc) sao thổ, thịnh vượng, phồn vinh, huy hoàng, saturnian age, thời đại hoàng kim
  • / ´nouz¸daiv /, danh từ, sự bổ nhào, sự xuống giá đột ngột, sự nhậu nhẹt/đánh chén, Từ đồng nghĩa: verb, drop , go down , pitch , plunge , spill , topple , tumble , dive , plummet ,...
  • vít có tai vặn, bulông tai hồng, ốc xiết tai hồng, vít có đầu lăn nhám, vít đầu lăn nhám, vít gỗ đầu có cánh, vít tai hồng, flat-head thumb screw, vít tai hồng đầu phẳng
  • / ´θʌndəriη /, Danh từ: tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, Tính từ & phó từ (như) .thumping:, a thundering voice, giọng vang như sấm, a thundering fool,...
  • / ´θʌmpiη /, Tính từ (như) .thundering: (thông tục) to lớn, khổng lồ, Phó từ: hết mức, quá chừng; cực kỳ, a thumping lie, một sự dối trá lớn,...
  • trở về số không, nrz (non-return-to-zero), không trở về số không, rz (return-to-zero recording ), sự ghi trở về số không
  • Thành Ngữ:, by turns, n turn
  • Thành Ngữ:, small profits and quick returns, năng nhặt chặt bị (trong kinh doanh)
  • dòng tái sinh, dòng chảy hồi phục, dòng hồi, dòng về, quick return flow, dòng về ngay (phần)
  • tỉ suất chu chuyển, turnover radio of capital, tỉ suất chu chuyển vốn, turnover radio of inventories, tỉ suất chu chuyển hàng trữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top