Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unavoidable casualty” Tìm theo Từ | Cụm từ (67) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm, bảo hiểm (thương vong vì) tai nạn, bảo hiểm tai họa, bảo hiểm tùy thuộc, đề phòng sự bất ngờ, property casualty insurance, bảo hiểm tài sản tai họa, property-casualty insurance,...
  • / ¸inis´keipəbl /, Tính từ: không thể thoát được, không tránh được, không thể lờ đi được, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, inevitable , sure , unavoidable...
  • Nghĩa chuyên ngành: casualty insurance, contingency insurance,
  • danh từ, phòng cấp cứu ( (cũng) gọi là casualty department),
  • / mis´tʃa:ns /, Danh từ: sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh, Từ đồng nghĩa: noun, by mischance, do không may, casualty , contretemps , misadventure , misfortune...
  • Phó từ: không thể tránh được, unavoidably absent, vắng mặt không thể tránh được
  • / 'kæʤuəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường, Từ đồng nghĩa: adverb, they take meals casually, họ ăn uống thất thường (không đúng bữa),...
  • / 'nætʃrəlnis /, Danh từ: tính cách tự nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, casualness , easiness , informality , poise , spontaneity , unceremoniousness , unrestraint
  • / 'leidbæk /, Tính từ: (thông tục) thoải mái; không trịnh trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, easygoing , lax , low-pressure , mellow , undemanding , unhurried , casual...
  • / ´kæʒjuəlti /, Danh từ: tai hoạ, tai biến; tai nạn, ( số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người...
  • / kɔ:´zeiʃən /, Danh từ: sự tạo ra kết quả, (như) causality,
  • / ¸ʌnə´vɔidəbl /, Tính từ: không thể tránh được; tất yếu, Xây dựng: không tránh được, Cơ - Điện tử: (adj) không...
  • / kɔ:´zæliti /, Danh từ: nguyên nhân, quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả, Toán & tin: (vật lý ) tính nhân quả, the law of causality, luật nhân quả,...
  • xuất huyết rau tiền đạo,
  • Tính từ: không thể thú nhận được,
  • chi phí không thể tránh được,
  • / ¸ʌnə´veiləbl /, Tính từ: không sẵn sàng để dùng; không dùng được, không có giá trị (vé xe...), Toán & tin: cấm sử dụng, không có sẵn,
  • danh từ, danh sách những người chết, bị thương và mất tích (trong một cuộc chiến đấu); danh sách những người bị loại ra khỏi vòng chiến đấu,
  • tỷ lệ các tai nạn bị thương,
  • tai nạn nghiêm trọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top