Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Validnessnotes the stylus” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (thể dục,thể thao) quyền thuật,
  • / 'vɑ:ntiʤ /, Danh từ: lợi, lời, lãi, lợi thế, ưu thế, sự thuận lợi, sự hơn thế, (thể dục,thể thao) phần thắng, Kỹ thuật chung: lợi thế,...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • /,veni'zweilə/, venezuela is a country on the northern tropical caribbean coast of south america. venezuela borders brazil to the south, guyana to the east, and colombia to the west. north of the venezuelan coast lie the islands of aruba, the netherlands...
  • / ´kɔ:siη /, danh từ, (thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy đánh pôlô,
  • Tính từ: (thể dục,thể thao) (thuộc) bắn cung,
  • Thành Ngữ:, the pot calling the kettle black, người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình, lươn ngắn lại chê chạch dài
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) kiểu bơi ếch,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) môn ném búa,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) môn lướt sóng,
  • / 'bæfi /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy đánh gôn,
  • / ´fut¸bɔ:lə /, danh từ, (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) vạch khung thành, đường biên ngang,
  • / ´hænd¸bɔ:l /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn bóng ném,
  • / 'aisjot /, Danh từ: (thể dục,thể thao) yat trượt băng,
  • / 'tenis /, Danh từ: (thể dục,thể thao) quần vợt, ten-nít,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc chạy tiếp sức,
  • Idioms: to go from hence into the other world, qua bên kia thế giới(chết, lìa trần)
  • chỉ thị trạng thái "hỏng bộ xử lý ", status indication " emergency terminalstatus " (sidh), chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối khẩn cấp", status indication " normal terminal status " (sin), chỉ thị trạng thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top