Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vernal season” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.431) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trường điện môi, trường điện môi trong, internal dielectric field, trường điện môi trong
  • financial internal rate of return, tỷ suất hoàn vốn nội tại về tài chính
  • engine types other than traditional internal combustion, four-stoke-cycle, piston engine., Động cơ thay thế, Động cơ luân phiên,
  • Danh từ số nhiều: vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài, những cái bề ngoài, to judge by externals, xét bề ngoài
  • / frə´tə:nəl /, Tính từ: (thuộc) anh em, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fraternal love, tình (yêu) anh em,...
  • thời gian chu trình, thời gian vòng đời, thời gian chu kỳ, internal cycle time, thời gian chu trình trong, storage cycle time, thời gian chu trình lưu trữ
  • / im'pi:dəns /, Danh từ: (điện học) trở kháng, Toán & tin: (vật lý ) trở kháng, internal impedance, trở kháng trong, acoustic impedance, trở kháng âm học,...
  • quan hệ kinh tế, quan hệ kinh tế, external economic relations, quan hệ kinh tế đối ngoại, international economic relations, quan hệ kinh tế quốc tế
  • lưu vực sông, hệ thống thoát nước, hệ thống tiêu nước, common drainage system, hệ thống thoát nước chung, interior rain-water drainage system, hệ thống thoát nước mưa trong nhà, internal drainage system, hệ thống...
  • sự làm lạnh trong, làm lạnh bên trong, sự làm lạnh bên trong, sự làm lạnh bên trong, internal cooling surface, bề mặt làm lạnh bên trong
  • nhiệt trở, overall thermal resistance (r.value), nhiệt trở tổng (giá trị r)
  • máy (mài) khuôn, máy khoan lỗ nhọn, máy mài doa, máy mài khôn, cylinder-honing machine, máy mài khuôn xilanh, internal honing machine, máy mài khuôn lỗ
  • lớp mạng, tầng mạng, tầng mạng, lớp mạng, internal organization of the network layer (ionl), tổ chức bên trong của lớp mạng, network layer protocol data unit (nlpdu), thiết bị số liệu giao thức lớp mạng, network...
  • / ´laikən /, Ngoại động từ: so sánh, ví, Từ đồng nghĩa: verb, death is often likened to an eternal sleep, sự chết thường được ví như một giấc ngủ...
  • áp lực trong, áp lực bên trong, áp suất trong, áp suất bên trong, áp suất nội, nội áp suất, áp lực nước kẽ rỗng, Địa chất: áp suất trong, internal pressure equalization, cân...
  • ứng suất nội, ứng suất bên trong, nội ứng suất, ứng suất bên trong, ứng suất nội tại, ứng suất trong, Địa chất: ứng suất trong, internal stress in the rail, nội ứng suất...
  • / ¸daiə´bɔlikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, devilish , diabolic , ghoulish , hellish , infernal , ogreish , satanic , satanical , cruet , demoniac , evil , fiendish , heinous , serpentine , vicious , vile ,...
  • ống vách lỗ khoan, ống chống, ống khoan, ống thải, Địa chất: cần khoan dạng ống, frozen drill pipe, ống khoan bị kẹt, internal upset drill pipe, ống khoan rèn chồn trong, left-hand...
  • hiệu chỉnh, chỉnh sửa sai lệch, addition or adjustment by procuring entity to correct omissions or redundant items in bids against requirements of bidding documents as well as correction of internal inconsistencies in different parts of bids...
  • cụm ống khói, Kỹ thuật chung: ống khói, bricklaying of chimney stack cap, khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi), internal brick corbel ( supportinglining of chimney stack ), côngxon (bên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top