Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vexant!” Tìm theo Từ | Cụm từ (185) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri´kænt /, Động từ: công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / ´ekstənt /, Tính từ: (pháp lý) hiện có, hiện còn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, actual , alive , around...
  • Danh từ: người quản lý,
  • Danh từ: (hoá học) hexan, hexan (hyđrocacbon),
  • / 'tenənt /, Danh từ: người thuê, người mướn (nhà, đất...), tá điền, (pháp lý) chủ nhà, chủ đất (người chiếm cứ hoặc sở hữu một toà nhà, một mảnh đất nào đó),...
  • / ´voulənt /, Danh từ: nẹp áo, đường viền đường đăng ten, Tính từ: (động vật học) bay, có thể bay, (thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh, có cánh, hoạt bát,...
  • / ´vi:gən /, Danh từ: người ăn chay chặt chẽ (không ăn mà (cũng) không dùng bất cứ một sản phẩm nàu từ động vật; trứng, da..), Tính từ: Ăn...
  • / ig´zækt /, Tính từ: chính xác, đúng, đúng dắn, Ngoại động từ ( + .from, .of): tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...),...
  • / ig´zɔ:lt /, Ngoại động từ: Đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, ( (thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm (màu...),
  • / mint /, Động tính từ quá khứ của mean,
  • kính lục phân dùng trên máy bay,
  • danh từ, số nhiều bons vivants, bon vivants, người học thứ, lịch sự thanh nhã, lịch lãm,
  • Phó từ: trước đây, ci-devant chairman, chủ tịch trước đây
  • kính lục phân tiềm vọng (tàu vũ trụ),
  • cát tuyến,
  • người lĩnh canh, tá điền,
  • bãi đất trống,
  • Danh từ: da dê sần,
  • phương pháp cát tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top