Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-disposednotes using good as an adverb in place of well she dances real good” Tìm theo Từ | Cụm từ (305.391) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pə:pəsli /, Phó từ: có chủ định, có chủ tâm; cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , by design...
  • / ʌη´kɔmənli /, phó từ, phi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, uncommonly intelligent,...
  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , at first glance...
  • / 'jɔndə /, Tính từ & phó từ: kia, đằng kia, đằng xa kia, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, yonder group of...
  • / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , after consideration , apurpose , by design , calculatingly , consciously , designed , determinedly...
  • / ´kʌmfətəbli /, phó từ, tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • Phó từ: dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • / ¸ha:f´wei /, Kỹ thuật chung: nửa chừng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, betwixt and between...
  • Phó từ: lẫn nhau, qua lại, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, all...
  • / ˈklɛnli hoặcˈklinli /, Tính từ: sạch, sạch sẽ, thích sạch sẽ, Phó từ: dễ dàng, êm xuôi, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • / ˈæftərwərd, ˈɑftərwərd /, Phó từ: sau này, về sau, sau đấy, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, after , afterwards...
  • / ə´peis /, Phó từ: nhanh chóng, mau lẹ, Từ đồng nghĩa: adverb, ill news runs ( flies ) apace, tin dữ lan nhanh, posthaste , quick , quickly , rapidly , speedily , swiftly,...
  • Danh từ số nhiều của .placenta: như placenta,
  • / ´pjuəli /, Phó từ: hoàn toàn, chỉ là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, purely by accident, hoàn toàn do ngẫu...
  • / im'fætikəli /, Phó từ: mạnh mẽ, dứt khoát, thật sự là; rõ ràng là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to...
  • / greisfuli /, Phó từ: duyên dáng, yêu kiều, trang nhã, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, graciously , agilely , harmoniously...
  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, single-handedly , singly , solely , solo
  • Phó từ: gián tiếp, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to refer to...
  • / ´nju:li /, Phó từ: mới, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a newly cleaned car, chiếc xe hơi mới lau chùi, anew...
  • / ´laik¸waiz /, Phó từ: cũng như thế, cũng như vậy, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, i respect the law , so i...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top