Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “While sell means to exchange or deliver for money or its equivalent” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'deitəgræm /, gói thông tin, gói dữ kiện, bó dữ liệu, gói dữ liệu, datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery indication, chỉ báo không chuyển giao bó dữ liệu, datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery...
  • cục hóa vận (hàng không), dịch vụ giao hàng, cash-on-delivery service, dịch vụ giao hàng thu tiền (của bưu điện), door-to-door delivery service, dịch vụ giao hàng tận nơi
  • Danh từ: hối phiếu, chứng từ vận tải, hối phiếu, hối phiếu, bearer of a bill of exchange, người giữ hối phiếu, bill of exchange to bearer, hối phiếu vô danh, blank bill ( ofexchange...
  • theft, piferage and non-delivery,
  • / ɪˌmænsəˈpeɪʃən /, Danh từ: sự giải phóng, Kinh tế: sự giải phóng, Từ đồng nghĩa: noun, deliverance , delivery , enfranchisement...
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • rủi ro trộm cắp và không giao được hàng, theft , pilferage and non-delivery vol, rủi ro, trộm cắp và không giao được hàng
  • / ´dʌbl¸tʃek /, Động từ, kiểm tra tỉ mỉ, they double-checked the technical details of the machine before delivering it to the buyer, họ kiểm tra tỉ mỉ các chi tiết kỹ thuật của máy trước khi giao cho người mua
  • Danh từ: dầu mazut, mazút, dầu mazut, mazut-delivery pipeline, đường ống (dẫn) mazut
  • sở giao dịch bông, liverpool cotton exchange, sở giao dịch bông vải liverpool, new york cotton exchange, sở giao dịch bông new york, new york cotton exchange, sở giao dịch bông vải nữu Ước
  • tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic branch exchange, tổng đài nhánh tự động dạng số, pabx ( privateautomatic branch exchange...
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • Danh từ: mua theo cách các thêm tiền (sự đổi hàng bù thêm tiền), offer / take something in part-exchange, mời/mua cái gì theo lối các thêm...
  • dịch vụ trao đổi, bdes ( batchdata exchange service ), dịch vụ trao đổi dữ liệu theo bó, foreign exchange service, dịch vụ trao đổi ngoài giờ, twx ( teletypewriterexchange service ), dịch vụ trao đổi điện báo
  • Danh từ; cũng .bill .of .exchange: hối phiếu, hối phiếu nội địa, hối phiếu trong nước, thuộc trong nước,
  • thiết bị trao đổi ion, mineral ion exchanger, thiết bị trao đổi ion khoáng, mixed bed ion exchanger, thiết bị trao đổi ion có lớp trộn, organic ion exchanger, thiết bị trao đổi ion hữu cơ
  • giao ngay, giao hàng ngay, price for immediate delivery, giá giao ngay
  • trao đổi ngoại hối( foreign exchange),
  • Danh từ: thư bảo đảm, Kinh tế: gửi bảo đảm, việc chuyển bưu phẩm có ký nhận, send a letter by recorded delivery, gửi một lá thư bảo đảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top