Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Worm out of” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.704) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract , if award ., là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu...
  • Thành Ngữ:, the pricks ( twinges , qualms , worm ) of conscience, prick ( twinge, qualm, worm)
  • công biến dạng, công biến dạng, density of work of deformation, tỷ trọng công biến dạng, potential of work of deformation, thế năng (của) công biến dạng
  • whipworm,
"
  • see pinworm,
  • Danh từ: (như) slow-worm,
  • Danh từ: như inch-worm,
  • / ¸aut´wɛə /, Ngoại động từ .outwore, .outworn: bền hơn, dùng được lâu hơn, dùng cũ, dùng hỏng, làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa, chịu đựng suốt (khoảng...
  • sàn làm việc, giàn giáo, sàn, sàn công tác, sàn làm việc, sàn thao tác, sàn thi công, tấm lát chịu lực, working platform of a scaffold, sàn làm việc trên giàn giáo, working platform of a scaffold, sàn làm việc trên...
  • như slow-worm,
  • Ngoại động từ .outswore; .outsworn: nguyền rủa nhiều hơn (ai),
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • / lʌg /, Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm), (hàng hải) lá buồm hình thang ( (cũng) lugsail), tai, vành tai, quai (ấm, chén...), (kỹ...
  • / ¸sʌbkju:´teinjəs /, Tính từ: dưới da, Kỹ thuật chung: dưới da, subcutaneous injection, sự tiêm dưới da, subcutaneous tissue, mô dưới da, subcutaneous worm,...
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • / ¸foutou¸ɔ:tə´trɔfik /, tính từ, (thuộc) xem photoautotroph,
  • dao phay môđun, dao phay răng, dao cắt răng, máy cắt răng, form gear cutter, dao phay răng định hình, involute gear cutter, dao phay răng thân khai, profile gear cutter, dao phay răng định hình
  • phần mềm máy tính được thiết kế với mục đính xâm nhập hoặc phá hủy dữ trên liệu máy tính, malware gồm có: viruses, worms, trojans, rootkits...
  • / ´wə:mi /, Tính từ: có giun; chứa nhiều sâu, sâu, bị sâu làm hỏng, bị sâu đục, bị mọt ăn, giống con giun, hình ngoằn ngoèo, wormy soil, đất nhiều giun, a wormy apple, một quả...
  • Thành Ngữ:, to take the words out of someone's mouth, nói đúng những lời mà người ta định nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top