Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yield up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.365) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di'mɔkrətaiz /, Ngoại động từ: dân chủ hoá, hình thái từ: dân chủ hóa, to democratize all fields of the social life, dân chủ hoá mọi lãnh vực sinh hoạt...
  • khoảng kiểm tra, khoảng điều khiển, thời gian điều chỉnh, khoảng điều chỉnh, cidf ( controlinterval definition field ), trường định nghĩa khoảng điều khiển, control interval access, sự truy cập khoảng điều...
  • mục hoạt động, mục tác động, action entry field, trường mục tác động
  • thành phần điện, electric component of the field, thành phần điện của trường
  • trường có cấu trúc, structured field syntax, cú pháp trường có cấu trúc
  • Danh từ: kính che gió (ô tô) ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) wind-shield),
  • tròn, cyclotomic field, trường chia vòng tròn, cyclotomic polynomial, đa thức chia vòng tròn, cyclotomic polynominal, đa thức chia vòng tròn
  • Danh từ: Điện trường, Kỹ thuật chung: cường độ điện trường, điện trường, Địa chất: trường điện, electric-field...
  • Thành Ngữ:, to play the field, không để bị ràng buộc, giữ thế thủ
  • dãy lôgic, mảng logic, mảng cửa, field programmable logic array, mảng logic khả lập trình bằng trường, pla ( programmablelogic array ), mảng logic khả lập trình, programmed logic array, mảng logic được lập trình, ula...
  • Tính từ: không giao hoán, không đổi nhau, không giao hoán, non-commutative algebra, đại số không giao hoán, non-commutative field, trường không...
  • / ´ɔil¸fi:ld /, tính từ, mỏ dầu, vùng có dầu, iran oilfield, mỏ dầu ở iran
  • miền chính, thuộc tính khóa, trường khóa, key field level specification, đặc tả mức trường khóa
  • trường điện tử, từ trường, trường điện từ, điện từ trường, Địa chất: trường điện từ, electromagnetic field effect, hiệu ứng điện từ trường
  • / 'brikjɑ:d /, như brick-field, Xây dựng: gạch [nhà máy gạch], Kỹ thuật chung: nhà máy gạch, lò gạch,
  • / ´septə /, Danh từ: vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực, ngôi vua, quyền vua, to wield the sceptre, trị vì
  • / ´neibəriη /, Tính từ: bên cạnh, láng giềng, the neighbouring village, làng bên, the neighbouring fields, những cánh đồng bên cạnh
  • sự dùng nước, dùng nước, farm water use efficiency, hệ số sử dụng nước tưới ruộng, field water use efficiency, hệ số sử dụng nước tưới ruộng
  • định nghĩa thuộc tính, attribute definition list, danh sách định nghĩa thuộc tính, field attribute definition, định nghĩa thuộc tính trường
  • bộ định danh, bộ miêu tả, bổ nhiệm viên, chỉ định, máy chỉ mục tiêu, máy dò mục tiêu, channel designator, số chỉ định đường kênh, route designator field (rdf),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top