Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zappernotes a criticism is an evaluation or judgment of something” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.603) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: khoan dung, độ lượng, political prisoners are forgivingly treated by the revolutionary government, tù chính trị được chính phủ cách mạng...
  • / ´kɔntinəns /, danh từ, sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết, Từ đồng nghĩa: noun, abstemiousness , abstinence , asceticism , celibacy , chastity , forbearance , moderation , refraining...
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • giá thuần/ròng, final price after all adjustments have been made gor all discounts and rebates, (giá cả cuối cùng sau khi đã hiệu chỉnh, khấu trừ và giảm giá)
  • / ¸ru:di´mentəri /, như rudimental, Kỹ thuật chung: thô sơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abecedarian ,...
  • / ¸ru:di´mentl /, tính từ, sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, (sinh vật học) thô sơ, mới phôi thai, Từ đồng nghĩa: adjective, a rudimental knowledge of mechanics, kiến thức sơ đẳng về...
  • Toán & tin: monoit; nửa nhóm, augmented monoid, nửa nhóm được bổ sung
  • tổn thất chung, tổn thất chung, tổn thất chung (đường biển), adjustment of claim for general average, sự tính toán bồi thường tổn thất chung, adjustment of general average, sự tính toán tổn thất chung, claim for...
  • / ¸insə´rekʃənist /, danh từ, người nổi dậy, người khởi nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, insurgent , insurrectionary , mutineer , revolutionary , revolutionist
  • / 'skeptisizəm /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như scepticism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnosticism , apprehension , disbelief , distrust , dubiety , dubiousness...
  • / ¸ænti¸revə´lu:ʃənəri /, tính từ, phản cách mạng, danh từ, kẻ phản cách mạng, antirevolutionary propaganda, sự tuyên truyền phản cách mạng, to be accused of having taken part in an antirevolutionary organization ,,...
  • Danh từ: người chủ trương prescriptivism,
  • /,æbə'li∫ənist/, Danh từ: người theo chủ nghĩa bãi nô, Từ đồng nghĩa: noun, activist , advocate , opponent , revolutionary
  • Danh từ: lời tán dương, lời ca tụng, Từ đồng nghĩa: noun, exaltation , glorification , laudation , magnification,...
  • / ¸revə´lu:ʃənist /, danh từ, nhà cách mạng, Từ đồng nghĩa: noun, fanatic , radical , revolutionary , ultra , zealot , insurgent , insurrectionary , insurrectionist , mutineer
  • Điều khoản điều chỉnh giá, a clause in contract allowing for adjustment in price
  • / ´sæltətəri /, tính từ, (thuộc) nhảy vọt, nhảy vọt, saltatory evolution, sự phát triển nhảy vọt
  • sự giải quyết khiếu lại, tính toán bồi thường, adjustment of claim for general average, sự tính toán bồi thường tổn thất chung
  • / pə´sifizəm /, như pacificism,
  • / in´sə:dʒəns /, như insurgency, Từ đồng nghĩa: noun, insurgency , insurrection , mutiny , revolt , revolution , sedition , uprising
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top