Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mãi” Tìm theo Từ (9.406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.406 Kết quả)

"
  • ground glass joint clamp
  • daily interest in arrears
  • monoposony, monopoly of sale, monopoly sales
  • subscription
  • traffic department, traffic department
  • scratch card
  • promotional item
  • fine drill sharpener
  • conical ground glass point
  • new money preferred, giải thích vn : chứng khoán ưu đãi được phát hành sau khi nhà nước loại bỏ thuế cho nhà đầu tư nhân cổ tức chứng khoán ưu đãi đã được tăng từ 60% đến 85% , bằng với số loại...
  • solvent cemented joint
  • preferential interest deposit
  • preferential interest deposit
  • discounted service, reduced rate service
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top