Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Avoir” Tìm theo Từ | Cụm từ (647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • flood control reservoir, flood pool, flood storage reservoir
  • earth reservoir, recess pond, underground storage reservoir, underground tank
  • detention basin, detention reservoir, flood pool, retarding reservoir, giải thích vn : ktcn hồ chứa điều tiết lũ , hồ làm chậm lũ .
  • liquefied refrigerant, liquid refrigerant, refrigerant fluid, refrigerant liquid, refrigerant liquid [fluid], binh chứa môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant reservoir, bình chứa môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant reservoir, bình...
  • Tính từ: unavoidable, reluctant, grudging, việc bất đắc dĩ, an unavoidable thing, từ chối không được bất đắc dĩ phải nhận, as it was impossible to refuse, he grudgingly accepted, đó là...
  • tính từ, favorable, favourable, convenience, convenient; favourable
  • avoidance of tax, tax avoidance, giải thích vn : dùng các phương tiện hợp pháp để giảm nợ thuế . hoạch định cách đóng thuế hay dùng cách ẩn thuế là những công cụ tránh thuế được phép . ( tax planning...
  • basin, discharge carrier, reservoir, storage, storage pool, dung tích động của hồ chứa nước, water basin regulated storage, hồ chứa dự trữ nước, reservoir basin, hồ chứa nước, catch basin, hồ chứa nước, catchment...
  • air-reservoir
  • reservoir basin
  • reservoir engineering
  • reservoir pressure
  • unflavored, unflavoured
  • regulating reservoir
  • reservoir magazine
  • groundwater reservoir
  • irrigation reservoir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top