Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tần” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.833) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • autoreducing tachymeter, giải thích vn : thiết bị khảo sát đồng thời cho khoảng cách và độ cao của vật ở [[xa.]]giải thích en : a surveying instrument that simultaneously determines distances and elevations of distant objects.
  • Tính từ: in an impasse, in a stalemate, at a standstill, deadlock, deadlock, lâm vào tình trạng bế tắc, to land in an impasse, to place oneself in an impasse, công việc bế tắc, the work is at a standstill,...
  • banking, banking, hoạt động ngân hàng bán buôn, wholesale banking, hoạt động ngân hàng mạng lưới, retail banking, hoạt động ngân hàng toàn diện, universal banking, thể thức hoạt động ngân hàng quốc tế, international...
  • Thông dụng: Danh từ: hinge, (dùng phụ sau danh từ) important connecting area, lắp bản lề vào cửa, to fit hinges into a door, to furnish a door with hinges, vùng...
  • decant, decantation, decanting, bể lắng gạn, decantation tank, bình lắng gạn, decantation glass, bình lắng gạn, decantation vessel, dụng cụ lắng gạn, decantation vessel, thùng lắng gạn, decantation tank, thùng lắng gạn,...
  • Danh từ: policeman, cảnh sát nhân dân, the people's police, cảnh sát giao thông, traffic police, policeman on point duty
  • key ratio, giải thích vn : tỷ lệ do nhà phân tích tài chánh dùng để đánh giá bản báo cáo tình trạng tài chánh và lợi tức của ngân hàng . các tỷ lệ được xác định bao gồm: tỷ lệ vốn/ tài sản [[]];...
  • digit, constant, constant (adj-no), digit, literal, numeric constant, numerical constant, constant, constant, hàng số cao ( bên trái ), left-hand digit, hàng số có nghĩa, significant digit, hàng số có nghĩa lớn nhất, most significant...
  • roll straightening, giải thích vn : một quá trình nắn thẳng kim loại có các dạng khác nhau bằng cách chuyển nó qua một chuỗi các trục lăn so le thường trong các mặt phảng ngang hoặc [[dọc.]]giải thích en...
  • multistable, balanced, phản ứng đã cân bằng, balanced reaction, động cơ đã cân bằng, balanced engine
  • propation coefficient, propagation constant, hằng số lan truyền âm ( thoại ), acoustical propagation constant, hằng số lan truyền âm thanh, acoustic propagation constant, hằng số lan truyền lặp, iterative propagation constant,...
  • replacement factor, giải thích vn : tỷ lệ phần trăm dự tính các sản phẩm cần sự thay thế so với tổng số sản phẩm đang sử dụng trong một khoảng thời gian cho [[trước.]]giải thích en : the predicted percentage...
  • ferrocyanide process, giải thích vn : một quy trình xử lý nhằm tách mecaptan từ các nhiên liệu dầu , sử dụng feroxyanua natri lànm dung môi hòa [[tan.]]giải thích en : a treatment process that removes mercaptans from petroleum...
  • capacitance, capacitive reactance, capacitive reactance (cr), negative reactance, reactance capacitance, resistance capacitance, xc (capacitive reactance)
  • reactance., electrical impedance, reactance, resistor, máy đo điện kháng, electrical impedance meter, biểu đồ điện kháng, reactance chart, bộ nhân tần điện kháng, reactance frequency multiplier, bộ suy giảm điện kháng,...
  • standard fit, giải thích vn : khớp giữa phụ tùng máy với một giới hạn và khoảng cách tiêu [[chuẩn.]]giải thích en : a fit of machine parts with a standardized allowance and tolerance.
  • air-to-air resistance, giải thích vn : trở kháng mà một bức tường gây ra ngăn không cho lửa lan [[rộng.]]giải thích en : the resistance that a wall provides to the passage of heat.
  • ceiba, giải thích vn : loại gỗ nhẹ , mềm của cây ceiba pantandra ở trung và nam mỹ ; được dùng để làm gỗ dán , kiện hàng và [[giấy.]]giải thích en : the soft, lightweight wood of the ceiba pantandra tree of central...
  • x-ray telescope, giải thích vn : một thiết bị có thể tách tia x bắt nguồn từ ngoài không gian sau đó phân tích tia đó thành hình [[ảnh.]]giải thích en : a device that can detect x-rays emanating from space and resolve...
  • american national standard institute (ansi), american national standards institute (ansi), american national standard institute
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top