Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tần” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.833) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • line, nhân viên quản lý tuyến sản xuất, line manager, quản lý tuyến sản xuất, line management, tuyến sản xuất cân bằng, balanced production line
  • esthesiogen, irritant, dopant, excitant, stimulator, irritating substance, promoter, stimulant
  • stiffener, giải thích vn : một vật dạng ống hay góc ngăn được gắn vào một rầm yếu bằng thép hay thân cột nhằm tăng độ chống [[oằn.]]giải thích en : a bar angle or channel shape attached to a steel slender beam...
  • redundancy, over-balance, surplus, sự dư thừa thụ động, standby redundancy, sự dư thừa vệ tinh, satellite redundancy, sự dư thừa nhân lực, manpower surplus, giải thích vn : 1 . sự cung cấp thêm các linh kiện hoặc...
  • Tính từ: most important, cán bộ chủ chốt của phong trào, the most important militant of the movement
  • dead-line, schedule, fixed time-limit., aging periods, currency, data, life expectancy, term, hoàn thành kế hoạch đúng kỳ hạn, to complete a plan on schedule., làm việc gì đúng kỳ hạn, to finish some job on it dead-line, to meet...
  • Động từ: to grasp; to comprehend; to understand, brand, difference, understand, mark, tôi không hiểu ý anh, i don't understand you, nhãn hiệu chế tạo, house brand, hiệu pha, phase difference, hiệu...
  • important, chief; grave., capital, grand, important, leading, master, significant, việc rất quan trọng, matter of great import., đầu mối lớn , quan trọng, grand union, khách hàng quan trọng, important customer, phần quan trọng,...
  • companding, sự nén-giãn tức thời, instantaneous companding
  • polytetrahydrofuran, giải thích vn : polyeste bền có tính chống mòn cao được tạo ra từ tetrahydrofusan ; được sử dụng làm chất thay thế cho chất đàn hồi polyretan hoặc sản xuất sợi [[spandex.]]giải thích...
  • danh từ, platform vibrator, foot, pes, foot, bàn chân gót vẹo vào, club-foot - talipes calcaneovalgus, bệnh loét mồm , bàn chân bàn tay, hand-foot-and mouth disesase, bệnh nấm bàn chân, fungus foot, tật xẻ bàn chân, cleft foot,...
  • Danh từ.: finance, family budget, financial, fiscal, finance, monetary, hệ thống kế hoạch tài chính, financial planning system, hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới, swift (societyof...
  • cartesian coordinates, rectangular coordinate system, rectangular coordinates, right-angle co-ordinates
  • Thông dụng: Danh từ.: gang, band, group, một bọn trẻ con chơi ngoài sân, a band of children was playing in the court-yard, đi thành từng bọn năm bảy người,...
  • balancing machine, balancing stand, poising machine, máy cân bằng bánh xe, tyre balancing machine, máy cân bằng có lồng sóc, squirrel-cage balancing machine, máy cân bằng tĩnh, static balancing machine, máy cân bằng trục khuỷu,...
  • terminal, abacus, cap, capital, chapiter, column head, entablature, head, pier head, stanchion cap, giải thích vn : bộ phận cao nhất của cột hoặc trụ bổ tường , hoàn thành trục và mang cấu trúc mũ [[cột.]]giải thích...
  • Động từ: to resist (against foreign aggression), to carry out a war of resistance, nhân dân việt nam kháng chiến chống thưc dân pháp trong chín năm, the vietnamese people carried out a war of resistance...
  • Thông dụng: Danh từ: husband, partner, man, spouse, hubby, mate, bridegroom, significant other (tiếng anh-mỹ), better half, squeeze, bidie-in (tiếng anh-scoland), benedick/...
  • telephone transfer, giải thích vn : chuyển số cân đối tài khoản từ tài khoản này sang tài khoản khác hay từ người trả sang người nhận bằng điện thoại chứ không bằng giấy ủy quyền viết tay hay công...
  • sorting table, giải thích vn : băng tải , đây chuyền công nhân đứng dọc bên cạnh để phân loại nguyên vật [[liệu.]]giải thích en : a conveyor belt along which workers standing on either side sort out materials.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top