Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tần” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.833) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • electrolytic mercaptan process, giải thích vn : một bước dùng để tách mecatan từ các đường lọc bằng việc sử dụng các dung dịch điện [[phân.]]giải thích en : a procedure used to remove mercaptans from refinery streams...
  • Danh từ: state, situation, condition, etat, situation, state, status, condition, financial standing, position, state, tình trạng khuyết, etat lacunaire, tình trạng giao thông, traffic situation, biến số...
  • osteochondritis, viêm xương - sụn biến dạng đốt bàn chân , ngón chân, langeal osteochondritis, viêm xương sụn phát tán, osteochondritis dissecans
  • maxwell inductance bridge, giải thích vn : cầu điện xoay chiều bốn nhánh dùng để so sánh các cảm kháng . Điều kiện cân bằng của cầu độc lộp với tần số .
  • Danh từ: spike, brace, attach, brace, buttress, counter, fasten, fix, fixing, pile, rebel, rest, secure, shore, shoring, stanchion, stay, strut, strutting, support, supporting, thrust, bundle, husband, overlap, stack,...
  • Danh từ.: step; stair ; step; turn., climbers, instance, nick, notch, singulation, singultus, step, fleshy, lean, nấc thang, step of a ladder.
  • norm., norm, normalized, quota, rate, rated, rating, standard, standardize, ascertain, assess, Định mức sản xuất, production norm., hoàn thành định mức, to fulfil one's norm., định mức xây dựng, construction norm, định mức...
  • cross beam, beadflush, cross girth, cross rib, top rail, giải thích vn : kiểu panen nằm ngang bằng với các thanh dọc [[]], ngang và tận cùng bằng các đường gân hình hạt phẳng tại các cạnh của tấm . tham khảo:...
  • accountant, accountant, accounting personnel, accounts clerk, book-keeper (bookkeeper), nhân viên kế toán chuyên nghiệp, professional accountant, nhân viên kế toán quản lý, management accountant, nhân viên kế toán sơ cấp, junior...
  • vacuum pencil, giải thích vn : một đoạn ống hình bút chì được gắn vào một bơm chân không và dùng để lấy những miếng mỏng hay con chíp bán dẫn trong quá trình sản xuất các thiết bị dạng [[rắn.]]giải...
  • Động từ: to bury, an táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông ta, to lay a war veteran to rest beside his companions in arms, lễ an táng, burial service, dự...
  • %%as a descendant of nhà trần (trần dynasty), trần quốc toản was a talented general in the anti-mongol resistance in 1285. being too young to attend the bình than conference on anti-aggression strategies, trần quốc toản crushed an orange...
  • Danh từ: den; cave; hole; burrow, pungent, cantilever, constant, antrum, cave, cavern, cavernous, cavity, den, course, file, line, order, place, queue, range, rank, row, suite of racks, agency, enterprise, firm, house,...
  • Thông dụng: Danh từ: self, những cố gắng bản thân, one s own efforts, tự đấu tranh với bản thân, to struggle with one s own self, bản thân sự việc này...
  • rank, rate, rating, được xếp hạng để thanh toán, expected to rank (ofa bankruptcy), được xếp hạng để thanh toán ( nợ của công ty phá sản ), expected to rank (ofa bankruptcy), việc đánh giá ( xếp hạng ) của người...
  • Thông dụng: Danh từ: storm, hurricane, cyclone, colic, cơn bão đã tan, the storm abated, pháo bắn hàng loạt trút bão lửa vào đầu thù, round after round, the...
  • Danh từ: way, manner, fashion, case, Động từ: to be separated, to be distant, to be away, (dùng hạn chế trong một số tổ hợp) to insulate, alternate, insulate, process,...
  • Danh từ.: tusk., canine tooth., răng nanh, fang;
  • electric resistance thermometer, resistance thermometer, thermistor thermometer, nhiệt kế điện trở bán dẫn, semiconducting resistance thermometer, nhiệt kế điện trở bằng gecmani, germanium resistance thermometer, nhiệt kế điện...
  • Tính từ: fixed, fixation, immobilization, attach, attached, captive, detent mechanism, fast, fasten, fix in, hold, immobile, motionless, permanent, rigid, secure, secured, sedentary, solid, stagnant, standing, stationary,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top