Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Train” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.000) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • profilometer, martens strain gage, martens strain gauge, strain gage, strain gauge, strainmeter, máy đo biến dạng thạch anh, quartz strain gauge, giải thích vn : là một thiết bị điện dùng để đo độ ráp của bề mặt , nhờ...
  • liquid line strainer, liquid strainer
  • liquid line strainer, liquid strainer
  • constrained oscillation, constrained vibration, forced oscillation, forced vibration
  • compression work, compressive strain, contraction strain, work of compression
  • elastic deformation, elastic strain, recoverable (elastic) strain, temporary set
  • supplemental restraint system (srs) airbag, supplementary inflatable restraint (sir) or supplementary restraint system (srs), giải thích vn : khi va đập hệ thống túi khí làm cho túi khí căng lên để hỗ trợ dây đai làm giảm...
  • bearer, bearer bar, straining beam, straining piece
  • strainometer, strain meter
  • in strained circumstances, harn up., như ngặt nghèo, Đời sống anh ta nghèo ngặt lắm, he is in traitened circumstance; he is hard up.
  • elongation, expansion, extensibility, extension, strain, stretch, tensile strain, tension strain, khí cụ đo độ giãn, elongation meter, máy đo giãn dài, elongation meter, tính chùng trong cốt thép có độ giãn không đổi, relaxation...
  • cfp (constraint functional programming), constraint functional programming (cfp)
  • redundant, redundant constraint, mối liên kết thừa ( thêm ), redundant constraint
  • flexural strain, bending strain
  • suction filter, suction line strainer, suction screen, suction strainer
  • angular strain, twisting strain
  • shear, shear strain, shearing strain
  • constrain numeric, number of constraint
  • constraint set, tập ràng buộc phân cấp, hierarchical constraint set
  • strained; forced., constrained, nụ cười gượng gạo, strained a strained smile.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top