Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bòi” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • きゅうりょうちたい - [丘陵地帯], dãy đồi chittagong: チッタゴン丘陵地帯, thành phố đầy sức sống được bao bọc bởi những dãy đồi nhấp nhô: その大きな山の丘陵地帯に抱かれた活気のある町,...
  • ひやけ - [日焼け], bị cháy nắng (vừa bị sưng đỏ vừa bị bỏng): 赤く腫れたり火傷状態になったりしているひどい日焼け, tôi đã bị rám nắng do ánh nắng mặt trời quá gay gắt: 日差しがとっても強かったので、日焼けしちゃいました。,...
  • ないぞう - [内臓], ぞうき - [臓器], ぞう - [臓], thức ăn giàu chất đạm được chế biến từ nội tạng của bò: 牛の内臓を砕いたものから作られるタンパク飼料, bác sĩ nói với anh ta rằng tình...
  • いがん - [胃癌], nói thẳng với (ai đó) là bị ung thư dạ dày: (人)が胃癌だと打ち明ける, bệnh nhân bị cắt bỏ khối u ung thư dạ dày: 胃癌を切除した患者
  • かんさつ - [観察], みおくる - [見送る], みはる - [見張る], みまもる - [見守る], トラック, bố mẹ theo dõi hành động bởi (đối với con cái): 親による行動観察(子どもに対する)
  • てきしつ - [敵失] - [ĐỊch thẤt], tôi đã được thêm một điểm vì sai sót từ phía đối thủ (bóng chày): (野球で)敵失によって 1 点を加えた., chúng tôi có thêm một lợi thế nhờ vào sự sơ hở của...
  • キャディー, thẻ của nhân viên phục vụ cho người chơi gôn: キャディーのカート, một nhân viên phục vụ giỏi là người luôn biết được câu lạc bộ gôn nào đang yêu cầu. : 優れたキャディーは、どのゴルフクラブが求められるかを常に把握しているものだ,...
  • にんじ - [人時] - [nhÂn thỜi], こうすう - [工数] - [cÔng sỐ], rót vào mất ~ giờ công: _人時を注入する, lợi nhuận tổng tính theo mỗi giờ công.: 人時生産性, quản lý giờ công: 工数管理, giảm bớt...
  • きょろきょろ, きょろきょろする, せかせか, はがゆい - [歯痒い], đứng ngồi không yên (bồn chồn, nóng ruột), đi đi lại lại khắp nơi: あちこちをきょろきょろする, người đàn ông đó không...
  • りっぷく - [立腹する], おこる - [怒る] - [nỘ], かちん, きたない - [汚い], bị gọi là thằng ngu nên cáu.: ばかと呼ばれて立腹する, nếu về muộn tôi sẽ bị bố cáu mất thôi: 遅く帰ったら父に怒られちゃうわ,...
  • たったいま - [たった今], chỉ tới bây giờ những phán đoán của chính phủ mới đang dần bị loại bỏ: たった今政治判断が下されつつある
  • カヤック, tôi chơi rất nhiều môn thể thao như chơi bơi thuyền lá tre, bắn cung và trượt tuyết: 私はカヤック、アーチェリー、スキーなどいろいろな[さまざまな]スポーツをする, thuyền gỗ...
  • メドレーリレー, môn phối hợp (điền kinh, bơi lội): ~リレー
  • オリエンテーション, buổi hướng dẫn cho nhân viên mới: 新入社員向けのオリエンテーション, buổi giới thiệu thư viện: 図書館オリエンテーション
  • ギャンブル, かるた - [歌留多], chúng tôi chơi bài cả đêm: 私たちは一晩中に歌留多を遊んだ, tôi thường chơi bài để giết thời gian rảnh rỗi.: 暇つぶするために歌留多 をしている
  • カヤック, tôi chơi rất nhiều môn thể thao như chơi bơi thuyền lá tre, bắn cung và trượt tuyết: 私はカヤック、アーチェリー、スキーなどいろいろな[さまざまな]スポーツをする, Đi bằng thuyền...
  • くちのは - [口の端] - [khẨu Đoan], thì thào ngồi lê đôi mách: 口の端からささやく, nói lời ngồi lê đôi mách: 口の端から言う
  • カヤック, tôi chơi rất nhiều môn thể thao như chơi bơi xuồng caiac, bắn cung và trượt tuyết: 私はカヤック、アーチェリー、スキーなどいろいろな[さまざまな]スポーツをする, Đi bằng xuồng...
  • はいしん - [背信する], そむく - [叛く], そむく - [背く], うらぎる - [裏切る], phản bội lời thề ước: 約束に背く, phản bội lại sự mong mỏi của...: ...の期待を裏切る
  • あいどく - [愛読する], tôi thích đọc (ham đọc) tạp chí nhưng chúng lại quá đắt: 雑誌読むのが好きなんだけど、すごく高いのよね!, tôi có rất nhiều sở thích. tôi thích bơi, và thích đọc sách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top