- Từ điển Anh - Việt
Bright
Nghe phát âmMục lục |
/brait/
Thông dụng
Tính từ
Sáng, sáng chói
- bright sunshine
- mặt trời sáng chói
Tươi
- bright red
- đỏ tươi
Sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ
Sáng dạ, thông minh, nhanh trí
Lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn
Xem side
Phó từ
Sáng chói, sáng ngời
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) bóng, sáng, đã đánh bóng
Cơ khí & công trình
đã đánh bóng
Toán & tin
chói
Y học
bệnh Bright
Kỹ thuật chung
bóng láng
nhẫn
sáng
- bright edge
- mét sáng
- bright edge
- rìa sáng
- bright field
- nền sáng
- bright field
- vùng sáng
- bright gold
- vàng sáng
- bright metal
- kim loại sáng
- bright meter
- dụng cụ đo độ sáng
- bright nickel plating solution
- dung dịch mạ kền sáng
- bright red
- đổ sáng
- bright red heat
- nung đến sáng đỏ
- bright silver
- bạc sáng
- bright spot
- vết sáng (mặt kim loại)
- bright spot
- vệt sáng chói
- bright steel wire
- dây thép sáng bóng
- bright wire
- dây sáng bóng
- bright-finished
- được đánh bóng sáng
- bright-line spectrum
- phổ vạch sáng
- bright-polished carbon tool steel
- thép cacbon đánh bóng sáng dụng cụ
sáng bóng
sáng chói
- bright spot
- vệt sáng chói
Kinh tế
sáng
tươi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ablaze , aglow , alight , argent , auroral , beaming , blazing , brilliant , burning , burnished , coruscating , dazzling , effulgent , flashing , fulgent , fulgid , glaring , gleaming , glistening , glittering , glossy , golden , illuminated , illumined , incandescent , intense , irradiated , lambent , light , lighted , limpid , luminous , lustrous , mirrorlike , moonlit , phosphorescent , polished , radiant , relucent , resplendent , scintillating , shimmering , shiny , silvery , sparkling , sunlit , sunny , twinkling , vivid , clement , cloudless , fair , favorable , lucid , mild , pellucid , pleasant , translucent , transparent , unclouded , acute , advanced , alert , astute , aware , brainy , clear-headed , clever , discerning , eggheaded , einstein , having smarts , ingenious , inventive , keen , knowing , precocious , quick , quick-witted , sharp , smart , whiz kid * , wide-awake , airy , auspicious , benign , breezy , cheering , encouraging , excellent , good , optimistic , palmy , propitious , prosperous , rosy , animated , gay , genial , glad , happy , jolly , joyful , joyous , lighthearted , lively , merry , sanguine , spirited , sprightly , vivacious , distinguished , eminent , glorious , illustrious , magnificent , prominent , remarkable , splendid , brave , clear , colored , colorful , deep , flashy , fresh , glitzy , hued , psychedelic , razzle-dazzle , rich , ruddy , showy , tinged , tinted , beamy , irradiant , lucent , refulgent , fortunate , cheery , chipper , intelligent , sharp-witted , apt , cheerful , crystalline , flamboyant , forward , furbished , garish , gaudy , glowing , luciferous , luminiferous , lurid , meteoric , naif , nitid , opalescent , orient , promising , pyrotechnic , ringing , shining , spirituel , undimmed , wise , witty
Từ trái nghĩa
adjective
- dark , dreary , dull , obscure , somber , black , cloudy , dusky , gloomy , murky , stupid , unaware , unintelligent , depressing , horrible , threatening , unpromising , depressed , doleful , unhappy , normal , typical , light , pale , pastel , dim , dingy , lackluster , nebulous , opaque , sullied , tarnished
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bright's disease
Danh từ: (y học) bệnh brai, -
Bright-annealed
dây đã ủ bóng, được ủ bóng, -
Bright-draw steel
thép kéo nóng, -
Bright-drawn stock
vật liệu thanh kéo nóng, -
Bright-finished
được đánh bóng sáng, -
Bright-line spectrum
phổ vạch sáng, -
Bright-polished carbon tool steel
thép cacbon đánh bóng sáng dụng cụ, -
Bright and early
Phó từ: vào sáng sớm, -
Bright annealing
sự ủ bóng, -
Bright beer
bia vàng, -
Bright bolt
bulông máy, bulông tinh, -
Bright coal
than ánh, Địa chất: than ánh, -
Bright coarse aluminium
bạc thô, -
Bright colour
màu tươi, -
Bright dip
nhúng đánh bóng, nhúng làm sạch, thùng đánh bóng, -
Bright dip finishing
sự đánh bóng bàng nhúng, -
Bright edge
rìa sáng, mét sáng, -
Bright field
vùng sáng, nền sáng, -
Bright finish
sự gia công bóng, sự đánh bóng sáng, -
Bright gold
vàng bóng, vàng sáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.