Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Emerot” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / i´mə:dʒ /, Nội động từ: nổi lên, hiện ra, lòi ra, (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...), hình thái từ: Toán...
  • / ´empərə /, Danh từ: hoàng đế, Xây dựng: hoàng đế, Từ đồng nghĩa: noun, czar , dictator , empress , king , monarch , prince...
  • như haemorrhoids,
  • / di:'merit /, Danh từ: sự lầm lỗi, Điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm, (ngôn ngữ nhà trường) điểm xấu (nhất là về hạnh kiểm) ( (cũng)...
  • / ɪgˈzɜrt /, Ngoại động từ: dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), hành xử, hình thái từ: Vật lý: gây ra (lực),...
  • / ´eməri /, Danh từ: bột mài, Xây dựng: bột mài (corundum), Cơ - Điện tử: bột mài (conrundum…), Kỹ...
  • / i´və:t /, Ngoại động từ: (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài, (từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ,
  • / 'merit /, Danh từ: giá trị, sự kiện, hành động, phẩm chất... xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng; công lao, Ngoại động từ: Đáng, xứng...
  • Nội động từ: lại nổi lên, lại xuất hiện, tái xuất hiện, xuất hiện lại, xuất hiện lại, tái xuất hiện, xuất hiện lại, tái...
  • Danh từ: lục ngọc phương Đông,
  • giấy ráp, giấy ráp,
  • bột mài,
  • bánh mài,
  • hàng không khuyến dụng, hàng không khuyến khích tiêu dùng,
  • tiền thưởng công trạng, tiền thưởng năng suất,
  • đánh giá công nhân viên chức, sự đánh giá chất lượng,
  • (eroto-) prefix chỉ ham muốn tình dục,
  • Danh từ: vải nhám, vải tráp,
  • vải nhám,
  • bánh mài mịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top