Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ambled” Tìm theo Từ (138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (138 Kết quả)

  • / ´æmblə /, danh từ, ngựa đi nước kiệu, người bước đi nhẹ nhàng thong thả,
  • / 'gæmbld /, xem gamble,
  • / ´æmbl /, Danh từ: sự đi nước kiệu; nước kiệu, dáng đi nhẹ nhàng thong thả, Nội động từ: Đi nước kiệu, bước đi nhẹ nhàng thong thả,
"
  • / ´embləm /, Danh từ: cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu, Ngoại động từ: tượng trưng, Kỹ...
  • / 'gæmbl /, Danh từ: cuộc đánh bạc, cuộc may rủi, việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...), Động...
  • có góc,
  • Tính từ: có áo hạt,
  • / 'feibld /, tính từ, Được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường, hư cấu, bịa đặt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ræmbl /, Danh từ: cuộc dạo chơi, cuộc ngao du, Ngoại động từ: Đi dạo chơi, đi ngao du, nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết...
  • song tinh,
  • / 'wɔmbl /, danh từ, bước đi không vững, lảo đảo, sự chóng mặt; sự loạng choạng, cảm giác lợm giọng, buồn nôn, nội động từ, Đi không vững, đi lảo đảo, chóng mặt; loạng choạng, cảm thấy lợm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top