Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Harpe” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´ha:pi /, Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ yêu quái mình người cánh chim, người tham tàn, con mụ lăng loàn, Từ đồng nghĩa: noun, shrew , virago...
"
  • như harl,
  • Danh từ: người chơi đàn hạc,
  • / ha:p /, Danh từ: (âm nhạc) đàn hạc, Nội động từ: Đánh đàn hạc, (nghĩa bóng) ( + on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...),
  • / hɛə /, Danh từ: (động vật học) thỏ rừng, Nội động từ: vọt đi, lao đi, Kinh tế: thỏ rừng, Từ...
  • Danh từ: tận hưởng lạc thú trước mắt,
  • máy xeo giấy kiểu haper,
  • Tính từ: liều lĩnh, khinh suất, nông nổi,
  • Ngoại động từ: quay trở về với đề tài chán ngắt hoặc đơn điệu,
  • chứng hở mi,
  • Danh từ, cũng jews .harp: Đàn loa nhỏ,
  • Danh từ: Đàn phát âm do gió,
  • Danh từ: hải cẩu bắc cực,
  • cỡ dây brown & sharpe,
  • Thành Ngữ:, hare and hounds, trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)
  • Thành Ngữ:, hare and tortoise, kiên nhẫn thắng tài ba
  • côn brown và sharpe,
  • ren trục vít của hãng brown và sharpe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top