Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Belt ” Tìm theo Từ (355) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (355 Kết quả)

  • / belt /, Danh từ: dây lưng, thắt lưng, dây đai (đeo gươm...), dây curoa, vành đai, Ngoại động từ: Đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng...
  • vòng đai thiên thể,
  • được dẫn động đai, được chuyển động bằng đai,
  • móc dây an toàn,
  • bánh đai có bậc,
  • sự bôi trơn đai dẫn động,
"
  • băng truyền nâng nhiều gàu, máy nâng kiểu băng truyền, băng nâng, máy nâng kiểu băng, Địa chất: máy nâng kiểu băng,
  • mỡ bôi trơn đai,
  • sự mài bằng đai,
  • lực kéo dây đai,
  • cần dây cu-roa,
  • dấu băng chuyền,
  • đường sắt vành đai, đường sắt vòng quanh,
  • đường vành đai, đường vành đai,
  • vít khóa đai truyền,
  • ghế ngồi có đai buộc,
  • puli, bánh đai,
  • sự căng đai,
  • dẫn hướng băng tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top