Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Classé” Tìm theo Từ (1.455) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.455 Kết quả)

  • / ´kla:si /, Tính từ: (từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ, Tính từ: trang nhã, quý phái, Từ đồng nghĩa: adjective, chic , dashing...
  • / klɑ:s /, Danh từ: giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự) khoá huấn luyện lính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoá học sinh (đại học), tính...
  • người phân hạng, người phân loại,
  • bre & name / klɔ:z /, Danh từ: (ngôn ngữ học) mệnh đề, Điều khoản (của một hiệp ước...), Toán & tin: cụm từ, Xây...
  • danh từ bước lướt (khiêu vũ) nội động từ bước lướt (khiêu vũ),
  • lớp trừu tượng,
  • cấp chính xác,
  • lớp cộng tính,
"
  • lớp luân phiên,
  • lớp gốc, lớp cơ sở,
  • lớp mang,
  • lớp tinh thể,
  • lớp mật độ,
  • lớp triển khai được,
  • lớp các số chia,
  • cấp động đất, cấp động đất,
  • lớp trống,
  • lớp ký tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top