Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crescive” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / kri´eitiv /, Tính từ: sáng tạo, Toán & tin: tạo ra, sáng tạo, Kỹ thuật chung: sáng tạo, Từ...
  • / ´restiv /, Tính từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người), bất kham, khó dạy (ngựa), Từ đồng nghĩa:...
  • / kou´ə:siv /, Tính từ: buộc, ép buộc, cưỡng bức, (vật lý) kháng từ, Toán & tin: (vật lý ) kháng từ; cỡng bức, Kỹ thuật...
  • sức sáng tạo,
  • quyền lực ép buộc (dựa trên cơ sở sự sợ hãi),
"
  • công ty sáng tạo,
  • tài trí sáng tạo,
  • cách bán có tính sáng tạo,
  • phòng sáng tác quảng cáo,
  • hoạt động sáng tạo,
  • giám đốc sáng tạo (quảng cáo),
  • công trình học sáng tạo,
  • tập (hợp) sáng tạo, tập hợp sáng tạo,
  • sách lược sáng tác (quảng cáo),
  • nghĩa chuyên ngành: phương pháp tư duy sáng tạo,
  • sự phá hoại có tính sáng tạo,
  • tài trợ sáng tạo,
  • người sáng tác quảng cáo,
  • công việc sáng tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top