Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Embraces” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / im´breisə /, như embraceor,
  • / im'breis /, Danh từ: sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, Ngoại động từ: Ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), Đi theo (đường...
  • / im'breisə /, Danh từ: kẻ gây áp lực đối với quan toà,
  • / im´breisəri /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gây áp lực đối với quan toà,
  • sự bế tắc hẳn,
  • phản xạ ôm,
  • Ngoại động từ: làm cho thành can đảm; cổ vũ,
  • dấu ngoặc ({}), các thanh chống, dấu ngoặc, dấu ôm ({}),
  • hệ giằng gia cố hào,
  • thanh giằng góc,
  • thanh giằng chéo, thanh giằng chéo,
  • giằng cột,
  • giằng tăng cứng, giằng chống gió,
  • các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất, là liên bang trung Đông gồm 7 tiểu vương quốc nằm ở đông nam bán đảo a-rập ở tây nam Á trên vịnh ba-tư, tiếp giáo với oman và a-rập xê-út. 7 tiểu vương...
  • hệ (thanh) giằng, hệ (thanh) liên kết,
  • sự cố định bằng dây căng,
  • hệ giằng bên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top