Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Employeur” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • chủ và thợ,
  • / em´plɔiə /, Danh từ: chủ, người sử dụng lao động, Đấu thầu: người thuê, người đứng ra tuyển dụng, Kỹ thuật chung:...
  • mô hình: công việc-người làm-Ông chủ,
  • giới chủ,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , at it , at work , busy , engaged , hired , in a job , in collar , in harness , inked , in place , laboring , occupied...
  • / ¸emplɔi´i: /, Danh từ: người lao động, người làm công, Kỹ thuật chung: công nhân, nhân viên, Kinh tế: người làm công,...
  • sai sót của chủ công trình hoặc kỹ sư,
  • thông báo cho kỹ sư/chủ công trình,
  • nhân viên của nhà thầu, contractor's employees , objections to, phản đối nhân viên của nhà thầu, objection to contractor's employees, phản đối nhân viên của nhà thầu, removal of contractor's employees, sa thải nhân viên...
"
  • nhân viên của nhà thầu,
  • coi nhân viên là trung tâm hay là nhân tố chính, quyết định thành công của công ty, tổ chức, doanh nghiệp, employee-centric approach: phương pháp tiếp cận coi nhân viên là trung tâm, nó không dừng lại ở chiến...
  • sự tham gia quản lý của người làm công,
  • đại biểu nhân viên,
  • người làm công là sinh viên, sinh viên làm thêm,
  • nhân viên nòng cốt,
  • nhà công nhân, nhà người làm công,
  • chỉ nam nhân viên, sổ tay hướng dẫn nhân viên,
  • sự để hết tâm trí của người làm công, thu hút sự quan tâm của người làm công,
  • chương trình hội nhập của (các) nhân viên mới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top