Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn acerous” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • / 'æsirəs /, như acerose,
  • / 'æsitəs /, Tính từ: chua, có vị giấm, Hóa học & vật liệu: axetic, Kỹ thuật chung: giấm, Kinh...
  • Tính từ: (hoá học) chứa đựng chất xê ri,
  • / ə'kɑ:pəs /, Tính từ: (thực vật học) không sinh quả,
  • / 'æsirous /, tính từ, (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...)
  • / æ´njuərəs /, như anourous, Y học: không có đuôì,
  • dây chằng cơ .,
  • / ´skliərəs /, Tính từ: (sinh vật học) cứng lại,
  • hình tuyến nang, hình chùm nang,
  • / ´ɛərou¸bʌs /, Kỹ thuật chung: máy bay chở khách,
"
  • / ´oukrəs /,
  • / ´ɔnərəs /, Tính từ: nặng nề, khó nhọc, phiền hà, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, onerous duties,...
  • / 'nækrə:s /, tính từ, lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ,
  • / ´æmərəs /, Tính từ: Đa tình, si tình; say đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amorous look, cái nhìn...
  • / ´æptərəs /, Tính từ: (động vật học) không cánh,
  • / ¸ei´pairəs /, tính từ, chịu lửa, chịu được nhiệt độ cao, Địa chất: chịu lửa,
  • / 'kænsərəs /, tính từ, (thuộc) ung thư, Từ đồng nghĩa: adjective, carcinogenic , destructive , harmful , mortal
  • Tính từ:,
  • quái thai không thân,
  • Tính từ: không tử cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top