Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boiler” Tìm theo Từ (1.309) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.309 Kết quả)

  • / ´bɔilə /, Danh từ: người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, nồi súp de, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước...
  • / ´brɔilə /, Danh từ: người hay gây sự, người hay gây gỗ, vỉ nướng thịt, gà giò (để nướng), ngày nóng như thiêu như đốt, Kinh tế: gà giò,...
  • / 'beilə /, Danh từ: gàu tát nước, người tát nước thuyền, Hóa học & vật liệu: thiết bị hút, Kỹ thuật chung: gầu,...
  • /'bəʊlə(r)/, danh từ, người chơi bóng gỗ, người chơi ki, danh từ + cách viết khác : ( .bowler .hat) /'boul”h“t/, mũ quả dưa, ngoại động từ, cho giải ngũ,
  • Danh từ: người thất bại,
"
  • / ´tɔilə /, danh từ, người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc, Từ đồng nghĩa: noun, laborer , peon , serf , slave , worker , workhorse
  • sự lập bản mẫu, sự lập bản mẫu,
  • phân xưởng lò (hơi),
  • hiệu suất lò (hơi), hiệu suất nồi hơi,
  • mặt nồi hơi,
  • thùng thu nước nồi hơi,
  • vỏ nồi hơi,
  • tổ hợp nồi hơi, trạm nồi hơi, thiết bị nồi hơi,
  • móng nồi hơi,
  • xỉ lô-cô,
  • danh từ, bộ đồ gồm áo và quần liền nhau,
  • nồi hơi hình trụ,
  • nồi hơi điện cực, nồi hơi dùng điện cực, nồi hơi điện,
  • nồi hơi ống nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top