Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cougar” Tìm theo Từ (415) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (415 Kết quả)

  • / ´ku:gə /, Danh từ: (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử ( mỹ), Danh từ: chỉ những người phụ nữ có tuổi nhưng vẫn hấp dẫn, mặn mà, người...
"
  • hình nón, hình nón,
  • / ´kɔdʒə /, Danh từ: (thực vật học) người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm, Từ đồng nghĩa: noun, crank , dodo , eccentric , elderly , fellow , galoot , miser,...
  • / kɒlər /, Danh từ: cổ áo, hình thái từ: Cơ - Điện tử: vành, đai, ống, mặt bích, vành tì, Cơ...
  • / ´kɔηgə /, Danh từ: cá lạc, cá chình biển ( (cũng) conger eel),
  • / ´ɔkjulə /, Tính từ: (thuộc) mắt; cho, bằng mắt, (thuộc) thị giác; nhìn thấy được, Danh từ: (vật lý) kính mắt, Toán &...
  • Danh từ: ( Ê-cốt) nông dân (ở ngay trong trại),
  • chủ ngân hàng người hin-đu, chủ cho vay tiền, ' sauk :, danh từ
  • máy đổ đất, máy lấp đất,
  • / ´nu:ga: /, Danh từ: kẹo nuga, Kinh tế: nuga (khối kẹo, mật ong, hoa quả),
  • đai (đường ống),
  • / si'gɑ: /, Danh từ: Điếu xì gà, Kinh tế: điếu xì gà, Từ đồng nghĩa: noun, ( small ) stogie , belvedere , bouquet , cheroot ,...
  • khe sâu,
  • / kɔf /, Danh từ: chứng ho; sự ho; tiếng ho, Nội động từ: ho, (từ lóng) phun ra, nhả ra, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to...
  • / ´kɔηgə /, Danh từ: nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành một hàng uốn khúc,
  • / 'ʃugə /, Danh từ: Đường (một loại gia vị); viên đường, thìa đường, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) cục cưng; cưng; bé (dùng để gọi người mà mình yêu thích), (nghĩa...
  • vòng định vị,
  • măng song chống thấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top