Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emulative” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • / ´emjulətiv /, tính từ, thi đua, ( + of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai), Từ đồng nghĩa: adjective, emulative spirit, tinh thần thi đua, apish , slavish
  • / ¸emju´leiʃən /, Danh từ: sự thi đua, sự ganh đua, cạnh tranh, Kỹ thuật chung: mô phỏng, sự mô phỏng, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´simjulətiv /, Tính từ: giả vờ, giả cách, vờ vịt, Toán & tin: mô hình hoá, phỏng theo, Kỹ thuật chung: mô hình hóa,...
  • / i´mʌlsiv /, Tính từ: Ở thể sữa, Hóa học & vật liệu: ở thể sữa, Kỹ thuật chung: có tẩm dầu,
  • / ´mju:tətiv /, tính từ, Đột biến; không ổn định,
  • / 'kju:mjulətiv /, Tính từ: tích lũy, dồn lại, chồng chất mãi lên, Toán & tin: lũy tích, được tích lũy, Đo lường & điều...
  • / ´edjukətiv /, Tính từ: có tác dụng giáo dục, thuộc sự giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , illuminative , informative , instructional...
  • / ´emənətiv /,
  • / ig´zju:dətiv /,
  • / ´emju¸leit /, Ngoại động từ: tranh đua, cạnh tranh, hình thái từ: Kỹ thuật chung: làm cho giống, mô phỏng, Từ...
  • phân bố tích lũy, sự phân phối chồng chất, sự phân phối tích lũy, sự phân bố tích lũy,
  • cổ tức cộng dồn, cổ tức tích lũy,
  • trao đổi lũy tích,
  • lượng mưa cộng dồn, lượng mưa lũy tích,
  • dòng chảy cộng dồn,
  • tổng lũy tích,
  • bảng tích lũy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top