Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ethnical” Tìm theo Từ (270) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (270 Kết quả)

  • / ´eθnikl /, như ethnic,
  • / ´eθikl /, như ethic, Y học: thuộc đạo đức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, christian , clean , conscientious...
  • / 'teknikl /, Tính từ: (thuộc) kỹ thuật, (thuộc) chuyên môn, Đòi hỏi kiến thức chuyên môn, dùng những từ chuyên môn (về cuốn sách..), theo quy tắc, theo ý nghĩa chặt chẽ về...
  • Phó từ: về mặt dân tộc,
  • quỹ từ thiện,
  • dântộc học,
  • việc đầu tư hợp lý,
  • quảng cáo có đạo đức, quảng cáo hợp quy chế ngành nghề, đạo đức,
  • dược phẩm,
  • / 'eθnik /, Tính từ: thuộc dân tộc, thuộc tộc người, không theo tôn giáo nào, vô thần, ethnic minorities committee, Kỹ thuật chung: dân tộc,
  • kỹ thuật truyền thông,
  • sự an toàn kỹ thuật,
  • dấu hiệu có tính kỹ thuật, dấu hiệu kỹ thuật,
  • danh từ chuyên môn, thuật ngữ ký thuật, thuật ngữ, danh từ chuyên môn,
  • quan điểm kỹ thuật,
  • hướng dẫn kỹ thuật,
  • viện trợ kỹ thuật, multilateral technical assistance, viện trợ kỹ thuật đa phương
  • sự điều khiển kỹ thuật, sự kiểm tra kỹ thuật, sự kiểm tra công nghệ, sự kiểm tra kỹ thuật,
  • hợp tác kỹ thuật, hợp tác kỹ thuật,
  • sự chuẩn đoán kỹ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top