Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fane” Tìm theo Từ (1.389) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.389 Kết quả)

  • / fein /, Danh từ: (thơ ca) đền miếu,
  • máy quạt thẳng có cánh dẫn hướng, Địa chất: quạt thẳng có cánh dẫn hướng,
  • / feim /, Động từ: Danh từ: tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổi, tiếng đồn, Kỹ thuật chung: danh tiếng, Từ...
  • / fɛə /, Danh từ: tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, Nội động từ: Đi đường,...
  • / feiz /, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, fi:z, ngoại động từ, abash ,...
  • / peɪn /, Danh từ: tấm kính (ở cửa sổ), Ô vuông (vải kẻ ô vuông), Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ: kẻ ô vuông (vải...),
  • / sein /, Tính từ .so sánh: có đầu óc lành mạnh, không điên, lành mạnh; đúng mực (về quan điểm..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / feid /, Nội động từ: héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần, mờ dần, biến dần, Ngoại động từ: làm...
  • / feɪk /, Danh từ: (hàng hải) vòng dây cáp, Ngoại động từ: (hàng hải) cuộn (dây cáp), Danh từ: vật làm giả, đồ giả...
  • / mein /, Danh từ: bờm (ngựa, sư tử), (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên),
  • / dein /, Danh từ: người Đan-mạch, chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ),
  • / kein /, Danh từ: cây trúc, cây mía ( (cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh), thỏi (sáp...), Ngoại...
  • / feis /, Danh từ: mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, one's face falls, mặt xịu xuống, mặt tiu nghỉu, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước,
  • / fæη /, Danh từ: răng nanh (của chó), răng nọc (của rắn), chân răng, cái chuôi (dao...) (để tra vào cán), Ngoại động từ: mồi (máy bơm trước...
  • / fain /, Tính từ: tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, giỏi, lớn, đường bệ, Đẹp, xinh, bảnh, đẹp, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè...
  • / dʒein /, Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) đàn bà; phụ nữ,
  • / bein /, Danh từ: nguyên nhân suy sụp, (thơ ca) sự suy sụp; tai ương, (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc, noun:, rat's bane, bả chuột, affliction,...
  • / feit /, Danh từ: thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, Điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top