Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn genie” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • tiền tố chỉ cằm,
"
  • / ´dʒi:ni /, Danh từ, số nhiều .genii: thần linh, Từ đồng nghĩa: noun, demon , djinni , jinnee , jinni , spirit , wizard
  • / ´ʒa:ηrə /, Danh từ: loại, thể loại, Toán & tin: giống, Xây dựng: thể loại, Kỹ thuật chung:...
  • (thuộc) gen,
  • / ´dʒi:ni¸ai /, Danh từ, số nhiều của .genie:,
  • (genio-) prefíx chỉ cằm .,
  • / dʒin /, Danh từ: (sinh vật học) gien, gien, gen, dominant gene, gien trội, recessive gene, gien lặn
  • cân bằng gen,
  • gen cộng tính,
  • gen đổi hình,
  • genphức tạp,
  • gen số lượng,
  • mất cân bằng gen,
  • gen đực trần,
  • gentrơ,
  • gen được phân lập,
  • gen lặn,
  • gen đánh dấu,
  • gen củamẹ,
  • gen dễ bị đột biến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top