Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inactivate” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / in´æktiveit /, Ngoại động từ: làm cho không hoạt động, (y học), (hoá học) khử hoạt tính, (quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực, Điện...
  • / di´ækti¸veit /, Động từ: làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính, Hóa học & vật liệu: khử hoạt tính, Toán...
  • / ¸inæk´tiviti /, như inactiveness, Hóa học & vật liệu: tính không hoạt động, Vật lý: quán tính ì, Xây dựng: tính...
  • / ri:´ækti¸veit /, Ngoại động từ: phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì), (vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt, Hóa học & vật liệu:...
  • / 'æktiveit /, Ngoại động từ: (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động, (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một...
  • virut mất hoạt tính,
  • / in´æktiv /, Tính từ: không hoạt động, thiếu hoạt động, ì, Hóa học & vật liệu: không hoạt hóa, Xây dựng: không...
  • huyết thanh mất hoạt lực,
  • bỏ kích hoạt,
  • muội không có hoạt tính, muội trơ,
  • liên kết bất hoạt,
  • thị trường ế ẩm, thị trường không sôi động,
  • chương trình không hoạt động,
  • khối không hoạt động, dung lượng không hoạt động, tập bất hoạt,
  • cốt liệu trơ,
  • alen không hoạt động, alen không hoạt động,
  • trái khoán không hoạt động,
  • cánh cửa bất động,
  • trạng thái bất hoạt, trạng thái không hoạt động,
  • tài sản không năng động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top