Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jaw” Tìm theo Từ (1.170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.170 Kết quả)

  • / 'ʤæmʤɑ: /, Danh từ: lọ mứt, bình đựng mứt, Kinh tế: bình đựng mứt,
  • / dʒɔ: /, Danh từ: hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), (số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...), (thông...
  • mỏ cặp, vấu cặp, vấu mâm cặp, vấu mâm cặp,
  • vòng hở,
  • hàm vẹt,
"
  • máy nghiền kiểu hàm nhai, máy nghiền kiểu nhai, Địa chất: máy nghiền nhai, máy đập hàm,
  • sự chặt thịt hàm,
  • mâm cặp, mâm cặp vấu, mâm cặp chấu, mâm cặp vấu,
  • phản xạ hàm dưới,
  • mỏ cặp, miệng chìa vặn, mỏ cặp của chìa vặn đai ốc,
  • guốc phanh, má phanh,
  • / 'krækʤɔ: /, Danh từ: (thông tục) từ khó đọc, khó phát âm,
  • mỏ cặp di động, hàm di động, má động, má kìm,
  • / ´dʒɔ:¸breikə /, danh từ, (thông tục) từ khó đọc, từ khó phát âm,
  • độ mở, cỡ miệng (êtô, kìm),
  • vấu mâm cặp (máy tiện),
  • / ´lɔk¸dʒɔ: /, danh từ, (y học) chứng khít hàm,
  • hàm trên, hàm trên,
  • mỏ cặp của êtô,
  • góc hàm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top