Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oxygon” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • / ´ɔksigən /, danh từ, thể nhọn góc; vật thể có góc nhọn,
"
  • Tính từ: có trọng âm ở âm tiết cuối (ngôn ngữ học),
  • Danh từ: (hoá học) khí oxy, Cơ - Điện tử: ôxy (o), Y học: ô xy, ôxi (nguyên tô hóa học, ký hiệu o), Kỹ...
  • oxi hòa tan (do), oxi có nhiều trong nước cần thiết cho cá và các sinh vật thủy sinh khác, giúp khử mùi. các mức oxi hòa tan được coi là chỉ thị quan trọng nhất về khả năng nuôi sống các sinh vật thuỷ...
  • sự thông khí ôxi,
  • khí quyển chứa nhiều oxy, không khí nhiều oxy, atmosphe oxy,
  • cân bằng ôxi,
  • sự thổi ôxi,
  • chất tải ôxi,
  • nhân tố oxi,
  • mũi cắt (bằng) ôxi, mũi cắt bằng oxy,
  • trạm ôxi,
  • giảm hàm lượng oxy, sự giảm hàm lượng oxy,
  • cảm biến oxi,
  • cảm biến ôxy, bộ cảm biến ô-xy, cảm biến ôxi,
  • máy hóa lỏng oxy, thiết bị hóa lỏng oxy,
  • Danh từ: mặt nạ oxy (mặt nạ để thở bằng oxy), Hóa học & vật liệu: mặt nạ ôxi, Kỹ thuật chung: mạng che oxit,...
  • thép lò thổi ôxi,
  • Danh từ: lồng oxy (lều, vòng kín trùm đầu và vai người bệnh để thở), lều oxi, lều oxy,
  • Nghĩa chuyên nghành: xe đẩy bình ôxy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top