Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pretender” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / pri´tendə /, Danh từ: người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...), người giả vờ, người giả đò, người giả bộ,...
  • / pri´tendid /, Tính từ: giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected...
  • / pri'tens /, Danh từ: sự giả vờ, sự giả cách; sự làm ra vẻ, cớ, lý do không thành thật, sự đòi hỏi, yêu sách (công trạng, vinh dự..). điều kỳ vọng; tính khoe khoang, tính...
  • như pretence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, act , acting , affectation , appearance , artifice , charade...
  • / ´prɔvində /, Danh từ: thức ăn cho ngựa và trâu bò (rơm, yến mạch, cỏ khô..), (đùa cợt) thức ăn (cho người), Kinh tế: cỏ khô, thức ăn,
  • / pri´ventə /, Danh từ: người ngăn chặn, người cản trở, người ngăn ngừa; vật ngăn chặn, vật cản trở, (hàng hải) dây bổ sung; chốt bổ sung, Kỹ...
  • / pri´zentə /,
  • / pri'tend /, Ngoại động từ: giả vờ, giả bộ, giả cách; làm ra vẻ, lấy cớ, phịa ra, ngụy tạo, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...), Đòi hỏi, yêu...
  • chất chống gỉ,
  • chất phòng xỉ,
  • tấm khung sườn,
  • cụm nắp bít an toàn,
  • thiết bị khử bụi,
  • bộ bảo hiểm siêu tốc,
  • cụm nắp bít,
  • bộ phận bít an toàn,
  • thiết bị chống phun dầu,
  • bình xả nước (rửa chậu xí, âu tiểu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top