Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn puller” Tìm theo Từ (1.567) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.567 Kết quả)

  • ca bản con lăn, giá kê có con lăn,
  • / ´pulə /, Danh từ: người kéo, vật kéo, máy kéo, ngựa không chịu cương, Cơ - Điện tử: cái vam, dụng cụ tháo, Cơ khí &...
  • Danh từ: kẻ lừa bịp,
  • / ´pulit /, Danh từ: gà mái tơ, gà mái ghẹ (nhất là khi nó đã bắt đầu đẻ trứng), Kinh tế: gà mái tơ,
  • / ´puli /, Danh từ: cái ròng rọc, puli (truyền động), bánh xe, đai quấn gắn trên một cái trục và quay bằng dây curoa (để tăng thêm tốc độ, tăng lực..), Ngoại...
  • / 'pʌlsə /, Danh từ: (kỹ thuật) bộ tạo xung; máy phát xung, Toán & tin: (máy tính ) máy phát xung, Xây dựng: bộ tạo...
  • / ´pə:lə /, Danh từ: (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, to come ( take ) a purler, đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo
  • / ´mʌlə /, Danh từ: cái nghiền (bột...), Cơ - Điện tử: trục nghiền, máy nghiền, Kỹ thuật chung: máy nghiền, máy xay...
"
  • / ´pʌlpə /, Danh từ: máy xay vỏ (cà phê), Kỹ thuật chung: máy nghiền bột giấy,
  • cổng,
  • / ´fulə /, Danh từ: thợ chuội và hồ vải, fuller's earth, Đất sét dùng vào mục đích như trên, Cơ khí & công trình: khuôn tròn dưới,
  • máy nhổ cột,
  • thiết bị cơ giới hóa lột da,
  • công nhân sàn khoan,
  • máy bạt gốc, máy đào gốc,
  • cọc [máy nhổ hàng cọc ván],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top