Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn raspy” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´ra:spi /, tính từ, (như) rasping, dễ bực tức, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, cracked , croaky , dry , grating , gravelly , gruff , harsh , hoarse , husky , scratchy , thick , throaty , jarring...
  • / 'wɔspi /, Tính từ: Đầy ongg bắp cày,
  • / ra:sp /, Danh từ: cái giũa gỗ, tiếng xoạt xoạt khó chịu, Ngoại động từ: giũa (gỗ...); cạo, nạo, làm sướt (da); làm khé (cổ), (nghĩa bóng) làm...
  • Nghĩa chuyên nghành: rũa plester, rũa plester,
  • giũa kim loại mềm và các vật liệu phi kim loại,
  • răng giũa gỗ,
  • lempert, rũa,
  • bàn cạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top