Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn renumber” Tìm theo Từ (853) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (853 Kết quả)

  • / ri:´nʌmbə /, Ngoại động từ: Đếm lại, Đánh số lại, ghi số lại, Toán & tin: đánh số lại, Xây dựng: ghi số...
  • Ngoại động từ: chống lại (hầm lò), chữa lại vì lò, đóng lại trụ gỗ,
"
  • / in´kʌmbə /, Ngoại động từ: làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu, Đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn, hình thái từ:...
  • / rɪˈmɛmbər /, Ngoại động từ: nhớ; nhớ lại, nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, nhớ đưa tiền, gửi lời chào, ( + oneself) ngừng cư xử tồi tệ, Đề cập đến ai, tưởng...
  • / ´nʌmbə /, Danh từ: số, Đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, ( số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, tiết mục biểu diễn, (thơ ca) nhịp điệu, ( số...
  • điều kiện nhớ,
  • số định danh, số cụ thể,
  • số tài khoản, số tài khoản, số tài khoản, billing account number (ban), số tài khoản lập hóa đơn, primary account number, số tài khoản chính
  • chỉ số a-xit, độ ph,
  • số được gán,
  • số bắt đấu, số bắt đầu,
  • số bit,
  • phân số,
  • số cáp,
  • số thập phân, coded decimal number, số thập phân chia mã hóa, decimal number system, hệ thống số thập phân
  • số lượng thiếu,
  • số danh mục, số tham khảo, số chỉ dẫn,
  • số lưỡng bồi,
  • số máy thuê bao, số trong danh bạ, số điện thoại, số gọi,
  • hệ số phân phối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top