Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reticle” Tìm theo Từ (327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (327 Kết quả)

  • / ´retikl /, Danh từ: Đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) (như) reticule, Cơ khí & công trình: dây chữ thập (trong...
  • / ´retikju:l /, Danh từ: như reticle, túi lưới; túi xách tay (của phụ nữ), Kỹ thuật chung: dây chữ thập, đường chữ thập, lưới chữ thập (trong...
"
  • / ´kju:tikl /, Danh từ: biểu bì, (thực vật học) lớp cutin, Y học: biểu bì của da, một lớp chất liệu cứng do biểu mô tiết ra và bọc ngoài biểu...
  • / 'reptail /, Danh từ: (động vật học) loài bò sát, lớp bò sát, người hèn hạ đê tiện, người luồn cúi bợ đỡ, Tính từ: bò, (nghĩa bóng) hèn...
  • / ´peti¸oul /, Danh từ: (thực vật học) cuống lá, Y học: cuống lá,
  • / 'testikl /, Danh từ: (giải phẫu) hòn dái, tinh hoàn (một trong hai tuyến của cơ quan sinh dục nam, nơi sinh ra tinh dịch), Y học: bộ tinh hoàn,
  • như fetich,
  • như pedicel, cuống nhỏ,
  • Danh từ: Đoàn tuỳ tùng (của vua chúa..), Từ đồng nghĩa: noun, entourage , following , suite , train , band , cortege...
  • / ´vesikl /, Danh từ: (địa lý,địa chất) lỗ hổng (trong tảng đá), (giải phẫu); (sinh vật học) túi, bọng (bọng hay khoang rỗng nhỏ trong thân cây hay cơ thể súc vật), (y học)...
  • / ri:´saikl /, Nội động từ: tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại), phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên), Hình thái từ: Toán...
  • Danh từ số nhiều của .reticulum: như reticulum,
  • Danh từ: hậu bộ (của) bàn thờ,
  • Danh từ số nhiều của .retina: như retina,
  • / ´dentikl /, Danh từ: răng nhỏ,
  • / ´rædikl /, Danh từ: (thực vật học) rễ mầm; rễ con, (giải phẫu) rễ thần kinh,
  • người về hưu,
  • / 'vi:ikl /, Danh từ: xe cộ (xe hai bánh, xe hơi, xe tải..), (nghĩa bóng) phương tiện truyền bá, phương tiện biểu lộ (tư tưởng, cảm xúc..), (dược học) tá dược lỏng, Ngoại...
  • / ˈɑrtɪkəl /, Danh từ: bài báo, Điều khoản, mục, Đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, Ngoại động từ: Đặt thành điều khoản,...
  • thấu kính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top