Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sensor” Tìm theo Từ (574) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (574 Kết quả)

  • / 'sensə /, Danh từ: (kỹ thuật), (vật lý) phần tử nhạy; cái cảm biến, Cơ - Điện tử: cái cảm biến, bộ cảm nhận,phần tử nhậy, Cơ...
  • / ´sensə /, Danh từ: nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...), giám thị (trường đại học), Ngoại động từ: kiểm duyệt, hình...
  • / ´tensə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ căng, Cơ - Điện tử: tenxơ, cơ căng , Y học: cơ căng, Điện...
  • bộ cảm biến âm thanh,
  • bộ cảm biến tiếp xúc,
  • bộ phát hiện thí nghiệm,
  • cảm biến đo lực, bộ cảm biến lực,
  • bộ cảm biến rf, bộ cảm biến tần số vô tuyến (vô tuyến vũ trụ),
  • cảm biến hall, transistorized coil ignition with hall sensor (tci-h), đánh lửa bán dẫn có cảm biến hall
"
  • bộ phát hiện tạo hình, bộ tách sóng tạo hình,
  • bộ (nhạy) cảm ảnh, bộ cảm biến hình ảnh, contact image sensor (cis), bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc
  • cảm biến cảm ứng,
  • cảm biến chuẩn,
  • cảm biến hall,
  • / 'si:niə /, Tính từ: nhiều tuổi hơn; cao hơn về cấp bậc (chức quyền..); lâu năm hơn, (viết tắt) sr. (đặt ngay sau tên ai) bố; là bố của người có cùng tên, dành cho trẻ...
  • / ˈsɛnsəri /, Tính từ: (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan, Kỹ thuật chung: nhận cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, acoustic...
  • cảm biến điện dung,
  • bộ cảm biến gia tốc, cảm biến gia tốc,
  • bộ phát hiện chùm tia, bộ tách sóng chùm tia,
  • bộ cảm biến điện hóa, đầu dò điện hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top