Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tat” Tìm theo Từ (2.957) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.957 Kết quả)

  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, tit for tat, ăn miếng trả miếng, equivalent , eye for an eye , like for like , quid pro quo , something for something , trade-off , counteraction...
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
  • thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
  • / tæt /, Danh từ: ngựa nhỏ, (thông tục) sự tồi tàn; những thứ tồi tàn, hàng xấu, hàng cũ kỹ, hàng không có giá trị; người tồi tàn, Nội động từ:...
  • Thành Ngữ:, at that, như vậy, như thế
  • thuế từ nguồn,
  • thuế giá trị gia tăng,
  • thuế giá trị gia tăng,
  • bộ lọc khí xả,
  • công phiếu ngắn hạn trả thuế trước, dự phòng thuế,
  • giấy nợ dự phòng thuế,
  • thuế giá trị gia tăng,
  • Thành Ngữ:, to give someone tit for tat, trả đũa ai, trả miếng ai
  • như tut,
  • giữ lại từ gốc (thuế khấu trừ tại nguồn), thuế được khấu nộp từ nguồn, thuế giữ lại từ nguồn, thuế khấu trừ tại nguồn,
  • Thành Ngữ:, at this ( that ) rate, nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy
  • Thành Ngữ:, to be at bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top